しずか, やせています, せがたかい, せがひくい, としをとっています, わかい, うるさい, きれい, きたない, ふとっています, おおきい 大きい, ちいさい 小さい, ながい 長い, みじかい 短い, いい 良い, わるい 悪い,

Describe people

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?