English language arts Beginner teens future going to
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'ela beginner teens future going to'
Get to the top 2, Module 3a, Grammar: Future Be going to
Phục hồi trật tự
Future (be going to)
Sắp xếp nhóm
GOING TO (A2)
Mở hộp
What are they going to do?
Thẻ bài ngẫu nhiên
WHAT ARE YOU GOING TO TAKE ...? (K4)
Sắp xếp nhóm
Be going to
Phục hồi trật tự
Going to
Hangman (Treo cổ)
Going to - Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Going to questions
Phục hồi trật tự
6C Grammar English File Pre-Intermedite
Sắp xếp nhóm
FUTURE: GOING TO
Vòng quay ngẫu nhiên
Will and Going to - Future
Đố vui
WILL - PREDICTIONS
Tìm đáp án phù hợp
ON VACATION (A1)
Mở hộp
Future - Going to
Chương trình đố vui
Future Tenses - Will, Going to, Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Going to
Thẻ bài ngẫu nhiên
16 Question Strips | Future Plans (going to)
Vòng quay ngẫu nhiên
future-present continuous - will be and going to
Phục hồi trật tự
Will and Going to
Đố vui
Future Be going to
Phục hồi trật tự
Going to
Đố vui
Future Tenses
Chương trình đố vui
Be going to vs. Will
Vòng quay ngẫu nhiên
to be going to
Gắn nhãn sơ đồ
ff, ll, ss best friends at the end balloon pop
Nổ bóng bay
Final Blends Balloon Pop
Nổ bóng bay
To be going to
Phục hồi trật tự
Unscramble sentences with going to
Phục hồi trật tự
Sequencing - Steps to Wash Dishes
Thứ tự xếp hạng
Be going to - unscramble the sentences
Phục hồi trật tự
Describe people
Tìm đáp án phù hợp
Will / Be going to
Sắp xếp nhóm
body parts
Nối từ
Talk about...
Thẻ bài ngẫu nhiên
YL6-M6L21-Future Prediction with 'going to' | What is going to happen?
Vòng quay ngẫu nhiên
to be: is am are. Make Negative form
Thẻ bài ngẫu nhiên
Vowel Men
Sắp xếp nhóm
Drawing Conclusion 1
Chương trình đố vui
to be: is am are
Hoàn thành câu
Character and Setting 2
Sắp xếp nhóm
Will/be going to (copy)
Đố vui
Drawing Conclusions 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Common and Proper Nouns
Sắp xếp nhóm
Text Features
Mê cung truy đuổi
Drawing Conclusions 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Used to
Đố vui
Final Blends Word Sort
Sắp xếp nhóm
Get to the top 2, Module 2c, Vocabulary
Nam châm câu từ
Get to the top 2, Module 2d, Vocabulary: Transport
Câu đố hình ảnh
Get to the top 2, Module 2a, Grammar: Past Simple
Tìm đáp án phù hợp
What Job Do You Do?
Khớp cặp
Full Blast Plus 2, Module 6b, Vocabulary
Hangman (Treo cổ)