Beginner a1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.235 kết quả cho 'beginner a1'
EF beginner Countries
Nối từ
Describe people
Tìm đáp án phù hợp
body parts
Nối từ
a - an
Đố vui
Practice Club 02 - Introductions & Greetings
Hoàn thành câu
EF beginner Countries
Thẻ bài ngẫu nhiên
CAN... (A1)
Mở hộp
EF beginner Classroom
Thẻ bài ngẫu nhiên
Get to the top 2, Module 3a, Grammar: Future Be going to
Phục hồi trật tự
EVERYDAY PROBLEMS (A1)
Nối từ
In a Hotel Room - English File Beginner
Gắn nhãn sơ đồ
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Hoàn thành câu
Days of the week
Đảo chữ
Practice Club 07 Rooms in the house
Gắn nhãn sơ đồ
QUESTIONS IN THE PAST (A1)
Mở hộp
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Sắp xếp nhóm
SPEAKING TIME (A1)
Mở hộp
ANSWER THE QUESTIONS (A1)
Nối từ
TALKING ABOUT YOU (A1)
Mở hộp
ON VACATION (A1)
Mở hộp
Simple past
Mở hộp
verbs phrases
Tìm đáp án phù hợp
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
Verbo AVERE
Mở hộp
Telling the time
Thẻ bài ngẫu nhiên
A1- DAYS OF THE WEEK
Vòng quay ngẫu nhiên
PlayTalk: Play Ground (A1) Group
Sắp xếp nhóm
Presente verbos regulares - Español A1
Sắp xếp nhóm
days of the week and months
Tìm đáp án phù hợp
Classroom language
Lật quân cờ
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE
Sắp xếp nhóm
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
5 At the market match up find the match
Tìm đáp án phù hợp
WH question words + uses
Đố vui
Marugoto A1 Family
Nối từ
JOGO DA MEMORIA- A1
Khớp cặp
Le Français A1
Mở hộp
Frasi (A1, A2)
Phục hồi trật tự
Life Beginner, Lesson 6c, Vocabulary
Câu đố hình ảnh
Full Blast Plus 2, Module 6c, Grammar revision
Vòng quay ngẫu nhiên
Get to the top 2, Module 2c, Vocabulary
Nam châm câu từ
Get to the top 2, Module 2d, Vocabulary: Transport
Câu đố hình ảnh
Full Blast Plus 2, Module 6b, Vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Get to the top 2, Module 2a, Grammar: Past Simple
Tìm đáp án phù hợp
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives
Thắng hay thua đố vui
ESL 1.9 Animals
Nối từ
Clothing - Beginner
Khớp cặp
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1)
Chương trình đố vui
Breakfast 4 - quiz
Đố vui