Beginner a1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.671 kết quả cho 'beginner a1'
EF beginner Countries
Nối từ
Describe people
Tìm đáp án phù hợp
body parts
Nối từ
a - an
Đố vui
Practice Club 02 - Introductions & Greetings
Hoàn thành câu
EF beginner Countries
Thẻ bài ngẫu nhiên
CAN... (A1)
Mở hộp
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Hoàn thành câu
EF beginner Classroom
Thẻ bài ngẫu nhiên
Get to the top 2, Module 3a, Grammar: Future Be going to
Phục hồi trật tự
EVERYDAY PROBLEMS (A1)
Nối từ
WH question words + uses
Đố vui
In a Hotel Room - English File Beginner
Gắn nhãn sơ đồ
Days of the week
Đảo chữ
Telling the time
Thẻ bài ngẫu nhiên
Schulsachen LV 1 + Farben
Đố vui
La familia (1)
Nối từ
ESL 1.9 Animals
Nối từ
Practice Club 07 Rooms in the house
Gắn nhãn sơ đồ
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Sắp xếp nhóm
QUESTIONS IN THE PAST (A1)
Mở hộp
ANSWER THE QUESTIONS (A1)
Nối từ
SPEAKING TIME (A1)
Mở hộp
TALKING ABOUT YOU (A1)
Mở hộp
jobs and workplaces (AEF Beginner)
Hoàn thành câu
Simple past
Mở hộp
ON VACATION (A1)
Mở hộp
verbs phrases
Tìm đáp án phù hợp
ESL 1.10 Body Parts Match
Tìm đáp án phù hợp
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
Verbo AVERE
Mở hộp
A1- DAYS OF THE WEEK
Vòng quay ngẫu nhiên
Presente verbos regulares - Español A1
Sắp xếp nhóm
PlayTalk: Play Ground (A1) Group
Sắp xếp nhóm
days of the week and months
Tìm đáp án phù hợp
Classroom language
Lật quân cờ
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE
Sắp xếp nhóm
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
Breakfast 4 - quiz
Đố vui
5 At the market match up find the match
Tìm đáp án phù hợp
ESL 1.5 Plural Foods
Nối từ
Gegenstände zu Hause - A1
Tìm từ
Marugoto A1 Family
Nối từ
Life Beginner, Lesson 6c, Vocabulary
Câu đố hình ảnh
JOGO DA MEMORIA- A1
Khớp cặp
Le Français A1
Mở hộp
Frasi (A1, A2)
Phục hồi trật tự
Full Blast Plus 2, Module 6c, Grammar revision
Vòng quay ngẫu nhiên
Headway Beginner - U2
Hangman (Treo cổ)
Get to the top 2, Module 2c, Vocabulary
Nam châm câu từ
Get to the top 2, Module 2d, Vocabulary: Transport
Câu đố hình ảnh