C1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
570 kết quả cho 'c1'

C1 Reported Questions
Đố vui

C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions.
Thẻ bài ngẫu nhiên

C1 Inversion
Phục hồi trật tự

C1: Confusing Words 1
Đố vui

Phrasal verbs C1
Đố vui

C1 Collocations: Verb + Noun 1
Sắp xếp nhóm

C1 Speaking Part 4 Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên

b1 c1 d1 Aggettivi qualificativi
Vòng quay ngẫu nhiên

C1 Personalities
Nối từ

Sort C1 -at/-an
Sắp xếp nhóm

C1-12 Zodiac Listening
Nối từ

La piñata de Renata C1
Mê cung truy đuổi

C1 S Blends Tongue Twisters
Vòng quay ngẫu nhiên

Grammar. Continuous Aspect Clay C1
Vòng quay ngẫu nhiên

Hablando del pasado: Preguntas: Imperfecto/Pretérito: C1-2
Vòng quay ngẫu nhiên

FL Regrets (personalised)
Vòng quay ngẫu nhiên

C1 Collocations: Speaking
Mở hộp

C1
Thẻ thông tin

C1
Thẻ bài ngẫu nhiên

C1
Thẻ bài ngẫu nhiên

Happiness - Discussion
Thẻ bài ngẫu nhiên

Happiness - Fill in the gaps with the target vocabulary
Hoàn thành câu

Speakout 2nd Edition C1 Unit 3 Noun Phrases
Phục hồi trật tự

Inversion (2)_Music_ C1
Hoàn thành câu

Conditionals
Đố vui

Idioms
Nối từ

Collective nouns_Animals_Insects_Birds
Tìm đáp án phù hợp

Speakout Advanced Unit 6 Predictions
Phục hồi trật tự

C1 SALUDOS hangman
Hangman (Treo cổ)

Snapwords C1
Vòng quay ngẫu nhiên

C1 revision
Thẻ bài ngẫu nhiên

Test C1
Đố vui

C1/C2_prep
Phục hồi trật tự

Connectors C1
Nối từ

Revision C1
Thẻ bài ngẫu nhiên

Emotions C1
Nối từ

adverbs (C1+)
Thẻ bài ngẫu nhiên

C1 SALUDOS crossword
Ô chữ

C1 revision
Mở hộp

C1 Mondays
Thẻ bài ngẫu nhiên

Emotions C1
Hoàn thành câu
Vocabulary C1
Tìm từ
C1-Names
Nối từ
C1 SALUDOS
Nối từ
C1 Subjunctive
Nối từ
PF/C1
Lật quân cờ
revision C1+
Thẻ bài ngẫu nhiên
C1 Adjectives
Nối từ
C1+ revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
Places C1
Hoàn thành câu