alto - tall, Bueno - good, sincero - sincere, Perezoso  - lazy , bajo - short, joven - young, aburrido - boring, duro - hard, Gracioso - funny, pequeño - small, grande - big, Serio - serious , Inteligente - intelligent, cómico - comical, funny, tímido - shy, Simpático - nice, antipático - mean, bonita - pretty, ambicioso - ambitious, guapo - attractive, good-looking, feo - ugly, moreno - dark-haired, rubio - blond, pelirrojo - red-haired, malo - bad, fácil - easy,

C1 Adjectives

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?