Cộng đồng

Cantonese

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

95 kết quả cho 'cantonese'

Chinese New Year
Chinese New Year Máy bay
Basic Greeting in Cantonese
Basic Greeting in Cantonese Nối từ
at school
at school Chương trình đố vui
Hello 你好 / Goodbye 再見
Hello 你好 / Goodbye 再見 Đố vui
House - outside in Canntonese
House - outside in Canntonese Khớp cặp
G.3/4 Match Your Name
G.3/4 Match Your Name Nối từ
Find the missing words
Find the missing words Hoàn thành câu
Cantonese Measurement words
Cantonese Measurement words Sắp xếp nhóm
姓 Last Name VS 名 First Name
姓 Last Name VS 名 First Name Sắp xếp nhóm
8 Basic Strokes (Cantonese)
8 Basic Strokes (Cantonese) Nối từ
問題生字和意思 Question Words and Meaning (Cantonese)
問題生字和意思 Question Words and Meaning (Cantonese) Nối từ
量詞 19 Counter Words (Cantonese)
量詞 19 Counter Words (Cantonese) Tìm đáp án phù hợp
量詞 8 Counter Words (Cantonese)
量詞 8 Counter Words (Cantonese) Tìm đáp án phù hợp
K/1 Match Your Name
K/1 Match Your Name Nối từ
basic opposite words in cantonese
basic opposite words in cantonese Vòng quay ngẫu nhiên
8 Basic Strokes (Cantonese)
8 Basic Strokes (Cantonese) Nối từ
量詞 12 Counter Words (Cantonese)
量詞 12 Counter Words (Cantonese) Tìm đáp án phù hợp
Review_Basic Noun_Reading 2
Review_Basic Noun_Reading 2 Hangman (Treo cổ)
Christmas Bingo
Christmas Bingo Vòng quay ngẫu nhiên
Cantonese Greetings
Cantonese Greetings Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Where do these animals live?
Where do these animals live? Sắp xếp nhóm
Opposites 相反詞 (Cantonese)
Opposites 相反詞 (Cantonese) Vòng quay ngẫu nhiên
Opposite Review
Opposite Review Nối từ
Shapes 圖形
Shapes 圖形 Vòng quay ngẫu nhiên
Writing level 3 - Review
Writing level 3 - Review Tìm từ
認字 - Level 1, Set 2.3, v1 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 2.3, v1 (Cantonese) Nối từ
認字 - Level 1, Set 2.3, v2 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 2.3, v2 (Cantonese) Đố vui
數字 1-10 (Cantonese)
數字 1-10 (Cantonese) Nối từ
認字 - Level 1, Set 3.1, v1 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 3.1, v1 (Cantonese) Nối từ
SHAPES in Cantonese
SHAPES in Cantonese Vòng quay ngẫu nhiên
認字 - Level 1, Set 2.2, v2 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 2.2, v2 (Cantonese) Đố vui
認字 - Level 1, Set 2.2, v1 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 2.2, v1 (Cantonese) Nối từ
認字 - Level 1, Set 1.2, v2 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 1.2, v2 (Cantonese) Đố vui
Who is it?
Who is it? Vòng quay ngẫu nhiên
認字 - Level 1, Set 1.3, v1 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 1.3, v1 (Cantonese) Nối từ
數字 1-10 (Cantonese)
數字 1-10 (Cantonese) Vòng quay ngẫu nhiên
認字 - Level 2, Set 1.1, v2 (Cantonese)
認字 - Level 2, Set 1.1, v2 (Cantonese) Đố vui
認字 - Level 1, Set 2.1, v1 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 2.1, v1 (Cantonese) Nối từ
認字 - Level 1, Set 1.1, v1 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 1.1, v1 (Cantonese) Nối từ
Cantonese class 3
Cantonese class 3 Chương trình đố vui
bởi
認字 - Level 1, Set 1.2, v1 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 1.2, v1 (Cantonese) Nối từ
數字 10-30 (Cantonese)
數字 10-30 (Cantonese) Đố vui
認字 - Level 1, Set 1.1, v2 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 1.1, v2 (Cantonese) Đố vui
認字 - Level 2, Set 1.1, v1 (Cantonese)
認字 - Level 2, Set 1.1, v1 (Cantonese) Nối từ
Cantonese猜水果
Cantonese猜水果 Vòng quay ngẫu nhiên
數字 (零~十) 0~10 (Cantonese)
數字 (零~十) 0~10 (Cantonese) Tìm đáp án phù hợp
認字 - Level 1, Set 2.1, v2 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 2.1, v2 (Cantonese) Đố vui
認字 - Level 1, Set 1.3, v2 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 1.3, v2 (Cantonese) Đố vui
認字 - Level 1, Set 3.1, v2 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 3.1, v2 (Cantonese) Đố vui
At School 在學校 (Cantonese)
At School 在學校 (Cantonese) Đố vui
House Outside 屋企外面 (Cantonese)
House Outside 屋企外面 (Cantonese) Tìm đáp án phù hợp
Family Members 家人 (Cantonese)
Family Members 家人 (Cantonese) Tìm đáp án phù hợp
China 中國 vs America 美國 (Cantonese)
China 中國 vs America 美國 (Cantonese) Đố vui
My Classroom 我的課室 (Cantonese)
My Classroom 我的課室 (Cantonese) Khớp cặp
月份 Months
月份 Months Khớp cặp
Transportation (Cantonese)
Transportation (Cantonese) Mở hộp
認字 - Level 1, Set 3.2, v1 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 3.2, v1 (Cantonese) Nối từ
認字 - Level 1, Set 3.2, v2 (Cantonese)
認字 - Level 1, Set 3.2, v2 (Cantonese) Đố vui
Opposites 相反詞 (Cantonese)
Opposites 相反詞 (Cantonese) Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?