我 ngo5, 你 nei5, 他 taa1, 她 taa1, 佢 keoi5, 在 zoi6, 個 go3, 隻 zek3, 好 hou2,

認字 - Level 1, Set 3.1, v1 (Cantonese)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?