Cộng đồng

Career

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

458 kết quả cho 'career'

Career Exploration
Career Exploration Mở hộp
bởi
Job or Career? Practice
Job or Career? Practice Mê cung truy đuổi
SMART Goals
SMART Goals Nối từ
Workplace Readiness 20 Questions 1
Workplace Readiness 20 Questions 1 Đố vui
bởi
True or false - Career
True or false - Career Đúng hay sai
bởi
Guess Who's Responsible
Guess Who's Responsible Mở hộp
bởi
Careers vs. Jobs: Group Sort
Careers vs. Jobs: Group Sort Sắp xếp nhóm
Time Management Questions
Time Management Questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Essential Skills Anagrams
Essential Skills Anagrams Đảo chữ
bởi
Types of Colleges
Types of Colleges Nối từ
Conflict and Conflict Resolution Tools
Conflict and Conflict Resolution Tools Lật quân cờ
Costs of College
Costs of College Nối từ
bởi
Workplace skills
Workplace skills Nối từ
College and Career Vocabulary
College and Career Vocabulary Mê cung truy đuổi
Job Search Quiz (T1)
Job Search Quiz (T1) Đố vui
Career Terms
Career Terms Nổ bóng bay
bởi
Career Clusters
Career Clusters Nối từ
bởi
Pictorial Assessment (RIASEC)
Pictorial Assessment (RIASEC) Đố vui
 2.1  Customer Service Skills
2.1 Customer Service Skills Tìm đáp án phù hợp
Career Cluster assignment
Career Cluster assignment Khớp cặp
Workplace Readiness 1
Workplace Readiness 1 Đố vui
bởi
Unit 2.01 Vocabulary
Unit 2.01 Vocabulary Nối từ
bởi
College and Career Wheel
College and Career Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
12 College Financial Aid Terms Defined
12 College Financial Aid Terms Defined Ô chữ
bởi
8.1b  -cian & related field or career
8.1b -cian & related field or career Tìm từ
bởi
Career Match
Career Match Khớp cặp
Career exporation
Career exporation Đố vui
bởi
Career Trivia
Career Trivia Chương trình đố vui
Money Job Terms
Money Job Terms Mê cung truy đuổi
bởi
Carreer Clusters
Carreer Clusters Nối từ
Whack ONLY the SOFT skills!
Whack ONLY the SOFT skills! Đập chuột chũi
Career Planning Process
Career Planning Process Thứ tự xếp hạng
bởi
Match the career
Match the career Tìm đáp án phù hợp
bởi
Chapter 11 Career Vocabulary
Chapter 11 Career Vocabulary Nối từ
bởi
Workplace Readiness Terms 2
Workplace Readiness Terms 2 Nối từ
bởi
Ch 4 Vocabulary Matching
Ch 4 Vocabulary Matching Nối từ
Job Vocabulary
Job Vocabulary Nối từ
 2.2 Sales Basics
2.2 Sales Basics Tìm đáp án phù hợp
M4-L3 Debit and Credit Cards
M4-L3 Debit and Credit Cards Chương trình đố vui
bởi
Ch 5 Vocabulary Review
Ch 5 Vocabulary Review Nối từ
Career Exploration
Career Exploration Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Career Clusters
Career Clusters Nối từ
bởi
Career Adjectives
Career Adjectives Sắp xếp nhóm
bởi
College and Career Vocabulary
College and Career Vocabulary Mê cung truy đuổi
bởi
Career Matching Game
Career Matching Game Nối từ
Texas Endorsements & 16 Career Clusters
Texas Endorsements & 16 Career Clusters Sắp xếp nhóm
College Career Life Vocabulary Words
College Career Life Vocabulary Words Nối từ
bởi
Career Cluster
Career Cluster Nối từ
bởi
career cluster
career cluster Nối từ
Career Cluster
Career Cluster Nối từ
Career cluster match up
Career cluster match up Nổ bóng bay
bởi
Arts, Audio/Video Technology & Communication Career Cluster
Arts, Audio/Video Technology & Communication Career Cluster Đập chuột chũi
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?