Career readiness
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
537 kết quả cho 'career readiness'
2.1 Customer Service Skills
Tìm đáp án phù hợp
Career Exploration
Mở hộp
Career Terms
Nổ bóng bay
Community Safety Signs
Chương trình đố vui
Money Job Terms
Mê cung truy đuổi
Building a Resume
Sắp xếp nhóm
Job or Career? Practice
Mê cung truy đuổi
SMART Goals
Nối từ
Job Vocabulary
Nối từ
2.2 Sales Basics
Tìm đáp án phù hợp
Workplace Readiness 1
Đố vui
Checking Account Terms
Tìm đáp án phù hợp
English for Job Search _ Get to Know You
Vòng quay ngẫu nhiên
Guess Who's Responsible
Mở hộp
Careers vs. Jobs: Group Sort
Sắp xếp nhóm
Time Management Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
True or false - Career
Đúng hay sai
Essential Skills Anagrams
Đảo chữ
Types of Colleges
Nối từ
Conflict and Conflict Resolution Tools
Lật quân cờ
Reading Readiness Matching Pairs
Khớp cặp
Workplace skills
Nối từ
Costs of College
Nối từ
Whack ONLY the SOFT skills!
Đập chuột chũi
Job Search Quiz (T1)
Đố vui
College and Career Vocabulary
Mê cung truy đuổi
Workplace Readiness Terms 2
Nối từ
Career Clusters
Nối từ
Employment Vocabulary: 1
Tìm đáp án phù hợp
Career Cluster assignment
Khớp cặp
Unit 2.01 Vocabulary
Nối từ
Job search words
Đảo chữ
College and Career Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Career Match
Khớp cặp
Career Trivia
Chương trình đố vui
Career exporation
Đố vui
Helping Others Help You
Đúng hay sai
Carreer Clusters
Nối từ
Resume quiz
Đố vui
Employment Vocabulary: 2
Tìm đáp án phù hợp
Career Clusters Part 2
Khớp cặp
Career Planning Process
Thứ tự xếp hạng
Career Clusters Matching
Nối từ
Match the career
Tìm đáp án phù hợp
Career Clusters Part 1
Khớp cặp
Chapter 11 Career Vocabulary
Nối từ
Ch 4 Vocabulary Matching
Nối từ
M4-L3 Debit and Credit Cards
Chương trình đố vui
Ch 5 Vocabulary Review
Nối từ
Where Are Your Cell Phone Manners? -- Cloze
Hoàn thành câu
"Get" means many things!
Đố vui
Career Clusters
Nối từ
Career Exploration
Vòng quay ngẫu nhiên
Career Adjectives
Sắp xếp nhóm
1.1: What is Retail?
Tìm đáp án phù hợp