Cộng đồng

Career readiness

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

537 kết quả cho 'career readiness'

12 College Financial Aid Terms Defined
12 College Financial Aid Terms Defined Ô chữ
bởi
 2.1  Customer Service Skills
2.1 Customer Service Skills Tìm đáp án phù hợp
Career Exploration
Career Exploration Mở hộp
bởi
Workplace Readiness 20 Questions 1
Workplace Readiness 20 Questions 1 Đố vui
bởi
Career Terms
Career Terms Nổ bóng bay
bởi
Community Safety Signs
Community Safety Signs Chương trình đố vui
bởi
Money Job Terms
Money Job Terms Mê cung truy đuổi
bởi
Building a Resume
Building a Resume Sắp xếp nhóm
bởi
Job or Career? Practice
Job or Career? Practice Mê cung truy đuổi
SMART Goals
SMART Goals Nối từ
Job Vocabulary
Job Vocabulary Nối từ
 2.2 Sales Basics
2.2 Sales Basics Tìm đáp án phù hợp
Workplace Readiness 1
Workplace Readiness 1 Đố vui
bởi
Checking Account Terms
Checking Account Terms Tìm đáp án phù hợp
bởi
English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Guess Who's Responsible
Guess Who's Responsible Mở hộp
bởi
Careers vs. Jobs: Group Sort
Careers vs. Jobs: Group Sort Sắp xếp nhóm
Time Management Questions
Time Management Questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
True or false - Career
True or false - Career Đúng hay sai
bởi
Essential Skills Anagrams
Essential Skills Anagrams Đảo chữ
bởi
Types of Colleges
Types of Colleges Nối từ
Conflict and Conflict Resolution Tools
Conflict and Conflict Resolution Tools Lật quân cờ
Workplace skills
Workplace skills Nối từ
Costs of College
Costs of College Nối từ
bởi
Whack ONLY the SOFT skills!
Whack ONLY the SOFT skills! Đập chuột chũi
Job Search Quiz (T1)
Job Search Quiz (T1) Đố vui
College and Career Vocabulary
College and Career Vocabulary Mê cung truy đuổi
Workplace Readiness Terms 2
Workplace Readiness Terms 2 Nối từ
bởi
Career Clusters
Career Clusters Nối từ
bởi
Employment Vocabulary:  1
Employment Vocabulary: 1 Tìm đáp án phù hợp
Pictorial Assessment (RIASEC)
Pictorial Assessment (RIASEC) Đố vui
Career Cluster assignment
Career Cluster assignment Khớp cặp
Unit 2.01 Vocabulary
Unit 2.01 Vocabulary Nối từ
bởi
Job search words
Job search words Đảo chữ
College and Career Wheel
College and Career Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
8.1b  -cian & related field or career
8.1b -cian & related field or career Tìm từ
bởi
Career Match
Career Match Khớp cặp
Career Trivia
Career Trivia Chương trình đố vui
Career exporation
Career exporation Đố vui
bởi
Helping Others Help You
Helping Others Help You Đúng hay sai
bởi
Carreer Clusters
Carreer Clusters Nối từ
Resume quiz
Resume quiz Đố vui
Employment Vocabulary:  2
Employment Vocabulary: 2 Tìm đáp án phù hợp
Career Planning Process
Career Planning Process Thứ tự xếp hạng
bởi
Match the career
Match the career Tìm đáp án phù hợp
bởi
Chapter 11 Career Vocabulary
Chapter 11 Career Vocabulary Nối từ
bởi
Ch 4 Vocabulary Matching
Ch 4 Vocabulary Matching Nối từ
M4-L3 Debit and Credit Cards
M4-L3 Debit and Credit Cards Chương trình đố vui
bởi
Ch 5 Vocabulary Review
Ch 5 Vocabulary Review Nối từ
Where Are Your Cell Phone Manners? -- Cloze
Where Are Your Cell Phone Manners? -- Cloze Hoàn thành câu
"Get" means many things!
"Get" means many things! Đố vui
Career Clusters
Career Clusters Nối từ
bởi
Career Exploration
Career Exploration Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Career Adjectives
Career Adjectives Sắp xếp nhóm
bởi
1.1:  What is Retail?
1.1: What is Retail? Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?