Chinese Numbers
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'chinese numbers'
数字 Numbers 11-99
Nối từ
Numbers 11-20
Nối từ
Numbers, Chinese
Nổ bóng bay
数字 (Numbers 1-5)
Khớp cặp
Numbers 21-30
Nối từ
Numbers 30 to 100
Thẻ thông tin
我的朋友
Tìm đáp án phù hợp
我們的身體-四肢和五官
Gắn nhãn sơ đồ
家庭樹 (Family Tree)
Gắn nhãn sơ đồ
更多量詞
Nối từ
交通工具 TRANSPORTATION
Nối từ
身体
Gắn nhãn sơ đồ
Talking About Weather
Tìm đáp án phù hợp
Hobbies 爱好
Nối từ
Chinese New Year Zodiac
Thẻ bài ngẫu nhiên
我感冒了
Chương trình đố vui
家人 Family (2nd &3rd)
Gắn nhãn sơ đồ
Pinyin Tone Practice
Đố vui
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ
Tìm đáp án phù hợp
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间
Gắn nhãn sơ đồ
学颜色
Nối từ
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching)
Tìm đáp án phù hợp
家人
Tìm đáp án phù hợp
IC lesson Lesson 1~2
Đập chuột chũi
日常活动
Xem và ghi nhớ
十二生肖
Gắn nhãn sơ đồ
Colors in Chinese 颜色
Vòng quay ngẫu nhiên
动物
Tìm đáp án phù hợp
季节
Tìm đáp án phù hợp
第十二课
Tìm đáp án phù hợp
pinyin game
Nổ bóng bay
数字 和 拼音
Nối từ
3 第三课 日月山水 土木火
Thẻ bài ngẫu nhiên
日期 (Dates) Quiz
Chương trình đố vui
Lunar New Year Quiz
Chương trình đố vui
数字 Numbers 11-99
Đập chuột chũi
Fall Number Cards 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
學華語開步走 L5 - ㄧㄢ
Tìm đáp án phù hợp
十二生肖
Gắn nhãn sơ đồ
學華語向前走 B2 Lessons 7-9
Nổ bóng bay
6 第六课 马牛羊 红蓝白
Mở hộp
學華語開步走(注音Zhuyin)L15 - ㄩㄣ、ㄩㄥ
Tìm đáp án phù hợp
pinyin_a-o-e-i-u-ai-an
Thẻ bài ngẫu nhiên
Practice food word (1)
Nối từ
學華語開步走 L6 - ㄧㄣ ㄨㄣ
Tìm đáp án phù hợp
Bk1L15 Body Parts
Nối từ
Rooms in a house
Gắn nhãn sơ đồ
脸
Gắn nhãn sơ đồ
YCT 1 part 1 pictures
Vòng quay ngẫu nhiên
Pronouns in Chinese
Sắp xếp nhóm
Bk1L14 穿 or 戴
Sắp xếp nhóm
學華語向前走第一冊第5課
Nối từ
"學華語向前走"第四冊第六課 新年快樂 生詞
Khớp cặp
这里这么干净
Chương trình đố vui
学校 or 家
Sắp xếp nhóm
身體詞彙
Thẻ bài ngẫu nhiên
Bk1L1 Text2 Basic Strokes
Nối từ
Tell direction words
Nối từ