Cộng đồng

Chinese Phonics

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'chinese phonics'

pinyin zh ch sh r j q x
pinyin zh ch sh r j q x Tìm đáp án phù hợp
bởi
pinyin ai ei ui ao ou iu
pinyin ai ei ui ao ou iu Tìm đáp án phù hợp
bởi
pinyin an en in un ün ang eng ing ong
pinyin an en in un ün ang eng ing ong Tìm đáp án phù hợp
bởi
美洲華語第四冊第八課生字
美洲華語第四冊第八課生字 Nối từ
bởi
美洲華語第四冊第六課和第七課生字
美洲華語第四冊第六課和第七課生字 Nối từ
bởi
美洲華語第二冊第一課生字
美洲華語第二冊第一課生字 Nối từ
bởi
美洲華語第一冊第一課和第二課生字
美洲華語第一冊第一課和第二課生字 Nối từ
bởi
声韵母
声韵母 Sắp xếp nhóm
我的朋友
我的朋友 Tìm đáp án phù hợp
我們的身體-四肢和五官
我們的身體-四肢和五官 Gắn nhãn sơ đồ
家庭樹 (Family Tree)
家庭樹 (Family Tree) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
更多量詞
更多量詞 Nối từ
bởi
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ Tìm đáp án phù hợp
我感冒了
我感冒了 Chương trình đố vui
家人 Family (2nd &3rd)
家人 Family (2nd &3rd) Gắn nhãn sơ đồ
数字 Numbers 11-99
数字 Numbers 11-99 Nối từ
bởi
Pinyin Tone Practice
Pinyin Tone Practice Đố vui
bởi
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ Tìm đáp án phù hợp
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching)
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching) Tìm đáp án phù hợp
bởi
学颜色
学颜色 Nối từ
身体
身体 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Chinese New Year Zodiac
Chinese New Year Zodiac Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Hobbies 爱好
Hobbies 爱好 Nối từ
Talking About Weather
Talking About Weather Tìm đáp án phù hợp
bởi
交通工具 TRANSPORTATION
交通工具 TRANSPORTATION Nối từ
bởi
日常活动
日常活动 Xem và ghi nhớ
bởi
十二生肖
十二生肖 Gắn nhãn sơ đồ
动物
动物 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Colors in Chinese 颜色
Colors in Chinese 颜色 Vòng quay ngẫu nhiên
家人
家人 Tìm đáp án phù hợp
bởi
IC lesson Lesson 1~2
IC lesson Lesson 1~2 Đập chuột chũi
bởi
季节
季节 Tìm đáp án phù hợp
第十二课
第十二课 Tìm đáp án phù hợp
pinyin game
pinyin game Nổ bóng bay
bởi
数字 和 拼音
数字 和 拼音 Nối từ
bởi
3 第三课  日月山水 土木火
3 第三课 日月山水 土木火 Thẻ bài ngẫu nhiên
日期 (Dates) Quiz
日期 (Dates) Quiz Chương trình đố vui
bởi
Lunar New Year Quiz
Lunar New Year Quiz Chương trình đố vui
bởi
Wilson 1.2 Sentence Reading
Wilson 1.2 Sentence Reading Tìm đáp án phù hợp
Wilson 1.4 Bonus & Welded "all"
Wilson 1.4 Bonus & Welded "all" Nổ bóng bay
Wilson 1.1 Spelling (i)
Wilson 1.1 Spelling (i) Đảo chữ
Wilson 2.2 Spelling with Blends
Wilson 2.2 Spelling with Blends Đảo chữ
Wilson 1.2 Spelling (sh)
Wilson 1.2 Spelling (sh) Đảo chữ
Wilson 1.1 Spelling (o)
Wilson 1.1 Spelling (o) Đảo chữ
Bonus Letters
Bonus Letters Đập chuột chũi
Wilson Suffix -s, -es
Wilson Suffix -s, -es Đập chuột chũi
Short-A or Short-E?
Short-A or Short-E? Nối từ
Wilson 2.1 Sentences -s
Wilson 2.1 Sentences -s Tìm đáp án phù hợp
 oi and oy picture sort
oi and oy picture sort Sắp xếp nhóm
Wilson 3.2 Sentences
Wilson 3.2 Sentences Hoàn thành câu
Wilson 1.1 Picture Sort
Wilson 1.1 Picture Sort Nối từ
mixed short / long vowels
mixed short / long vowels Vòng quay ngẫu nhiên
-at family spelling
-at family spelling Đảo chữ
Letter to Sound Match-Up
Letter to Sound Match-Up Nối từ
bởi
Inferences
Inferences Đố vui
bởi
Copy of CVC Sentences
Copy of CVC Sentences Đố vui
bởi
Wilson 1.3 ch/sh sounds
Wilson 1.3 ch/sh sounds Sắp xếp nhóm
Wilson 1.1 & 1.2 Vowel Sort
Wilson 1.1 & 1.2 Vowel Sort Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?