Chinese Traditional
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'chinese traditional'
繁體中文600字1~30
Nối từ
繁體中文600字201~213
Nối từ
繁體中文600字145~164
Tìm đáp án phù hợp
繁體中文600字186~200
Nối từ
繁體中文600字214~223
Nối từ
繁體中文600字224~238, 242
Nối từ
繁體中文600字251~270
Nối từ
繁體中文600字170~185
Nối từ
繁體中文600字31~60
Nối từ
繁體中文600字61~90
Nối từ
繁體中文600字121~144
Nối từ
繁體中文600字165~169
Nối từ
繁體中文600字238~250
Nối từ
繁體中文600字91~120
Nối từ
繁體中文600字336~348
Nối từ
繁體中文600字461~475
Nối từ
繁體中文600字397~412
Nối từ
繁體中文600字349~363
Nối từ
排列句子
Phục hồi trật tự
繁體中文600字443~460
Nối từ
繁體中文600字426~442
Nối từ
繁體中文600字476~495
Nối từ
繁體中文600字382~396
Nối từ
繁體中文600字496~510
Nối từ
繁體中文600字551~567
Nối từ
繁體中文600字531~550
Nối từ
繁體中文600字568~581
Nối từ
繁體中文600字306~320
Nối từ
繁體中文600字321~335
Nối từ
繁體中文600字271~290
Nối từ
繁體中文600字291~305
Nối từ
繁體中文600字364~381
Nối từ
繁體中文600字413~425
Nối từ
繁體中文600字511~530
Nối từ
繁體中文600字582~600
Nối từ
Chinese Greeting -T
Vòng quay ngẫu nhiên
Number in Chinese
Vòng quay ngẫu nhiên
Pinyin Tone Practice
Đố vui
我感冒了
Chương trình đố vui
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
Tìm đáp án phù hợp
数字 Numbers 11-99
Nối từ
家人 Family (2nd &3rd)
Gắn nhãn sơ đồ
学颜色
Nối từ
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching)
Tìm đáp án phù hợp
日常活动
Xem và ghi nhớ
十二生肖
Gắn nhãn sơ đồ
动物
Tìm đáp án phù hợp
Colors in Chinese 颜色
Vòng quay ngẫu nhiên
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间
Gắn nhãn sơ đồ
Four Seasons 四季
Khớp cặp
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ
Tìm đáp án phù hợp
Hobbies 爱好
Nối từ
Chinese New Year Zodiac
Thẻ bài ngẫu nhiên
身体
Gắn nhãn sơ đồ
交通工具 TRANSPORTATION
Nối từ
Talking About Weather
Tìm đáp án phù hợp
IC lesson Lesson 1~2
Đập chuột chũi
家人
Tìm đáp án phù hợp
我的朋友
Tìm đáp án phù hợp