Cộng đồng

Chinese Verbs

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'chinese verbs'

Chinese Greeting -T
Chinese Greeting -T Vòng quay ngẫu nhiên
Number in Chinese
Number in Chinese Vòng quay ngẫu nhiên
глаголы
глаголы Lật quân cờ
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ Tìm đáp án phù hợp
Four Seasons 四季
Four Seasons 四季 Khớp cặp
bởi
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
家人
家人 Tìm đáp án phù hợp
bởi
IC lesson Lesson 1~2
IC lesson Lesson 1~2 Đập chuột chũi
bởi
Pinyin Tone Practice
Pinyin Tone Practice Đố vui
bởi
数字 Numbers 11-99
数字 Numbers 11-99 Nối từ
bởi
家人 Family (2nd &3rd)
家人 Family (2nd &3rd) Gắn nhãn sơ đồ
我感冒了
我感冒了 Chương trình đố vui
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ Tìm đáp án phù hợp
学颜色
学颜色 Nối từ
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching)
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching) Tìm đáp án phù hợp
bởi
家庭樹 (Family Tree)
家庭樹 (Family Tree) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
我的朋友
我的朋友 Tìm đáp án phù hợp
更多量詞
更多量詞 Nối từ
bởi
我們的身體-四肢和五官
我們的身體-四肢和五官 Gắn nhãn sơ đồ
Hobbies 爱好
Hobbies 爱好 Nối từ
交通工具 TRANSPORTATION
交通工具 TRANSPORTATION Nối từ
bởi
Talking About Weather
Talking About Weather Tìm đáp án phù hợp
bởi
Chinese New Year Zodiac
Chinese New Year Zodiac Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
身体
身体 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
十二生肖
十二生肖 Gắn nhãn sơ đồ
日常活动
日常活动 Xem và ghi nhớ
bởi
Colors in Chinese 颜色
Colors in Chinese 颜色 Vòng quay ngẫu nhiên
动物
动物 Tìm đáp án phù hợp
bởi
pinyin game
pinyin game Nổ bóng bay
bởi
季节
季节 Tìm đáp án phù hợp
第十二课
第十二课 Tìm đáp án phù hợp
Lunar New Year Quiz
Lunar New Year Quiz Chương trình đố vui
bởi
Present Tense -IR  Regular Verbs - quiz
Present Tense -IR Regular Verbs - quiz Đố vui
I dont know
I dont know Đúng hay sai
bởi
-er verbs - fill in the blank
-er verbs - fill in the blank Đố vui
French regular -ir verb conjugations
French regular -ir verb conjugations Đố vui
AR Verbs and Pronouns
AR Verbs and Pronouns Sắp xếp nhóm
Irregular Past Tense Verbs
Irregular Past Tense Verbs Tìm từ
bởi
第十一课  认方向
第十一课 认方向 Mở hộp
日
Đập chuột chũi
bởi
數字 (二十一~三十) Number 21~30 (Matching)
數字 (二十一~三十) Number 21~30 (Matching) Tìm đáp án phù hợp
bởi
8 第八课  我去学校
8 第八课 我去学校 Mở hộp
學華語開步走(注音Zhuyin) L4 - ㄡ、ㄧㄡ
學華語開步走(注音Zhuyin) L4 - ㄡ、ㄧㄡ Tìm đáp án phù hợp
What color is this? characters
What color is this? characters Tìm đáp án phù hợp
bởi
生病
生病 Vòng quay ngẫu nhiên
学校 or 家
学校 or 家 Sắp xếp nhóm
Bk1L1 Text2 Basic Strokes
Bk1L1 Text2 Basic Strokes Nối từ
bởi
身體詞彙
身體詞彙 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Tell direction words
Tell direction words Nối từ
bởi
pinyin_a-o-e-i-u-ai-an
pinyin_a-o-e-i-u-ai-an Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
6 第六课  马牛羊  红蓝白
6 第六课 马牛羊 红蓝白 Mở hộp
十二生肖
十二生肖 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
學華語開步走 L5 - ㄧㄢ
學華語開步走 L5 - ㄧㄢ Tìm đáp án phù hợp
學華語向前走 B2 Lessons 7-9
學華語向前走 B2 Lessons 7-9 Nổ bóng bay
學華語開步走(注音Zhuyin)L15 - ㄩㄣ、ㄩㄥ
學華語開步走(注音Zhuyin)L15 - ㄩㄣ、ㄩㄥ Tìm đáp án phù hợp
Practice food word (1)
Practice food word (1) Nối từ
bởi
Clothes 衣服 (5th)
Clothes 衣服 (5th) Câu đố hình ảnh
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?