Eal
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
92 kết quả cho 'eal'
What is a Descriptive Adjective?
Chương trình đố vui
Adjectives
Đố vui
Is it a noun?
Đập chuột chũi
Subject and Verb Sort
Sắp xếp nhóm
Adjective Memory Game
Khớp cặp
Adjective Memory
Nối từ
G2 EAL Irregular Past Tense Verbs
Hoàn thành câu
Adjectives 1
Đập chuột chũi
Government
Chương trình đố vui
G3 EAL Geometry Hangman
Ô chữ
G3 Sustainability Match-Up
Nối từ
G3 EAL there/their/they're
Hoàn thành câu
G3 EAL Was/Were
Đố vui
Long and Short u Picture Sort
Sắp xếp nhóm
G3 EAL Adjective Sort
Sắp xếp nhóm
G3 EAL Prepositions of Place 3
Gắn nhãn sơ đồ
EAL G3 Daily Routines
Nối từ
EAL G3 Present Perfect
Đố vui
G3 EAL Prepositions of Place 2
Gắn nhãn sơ đồ
G3 EAL Nouns, Verbs & Adjectives
Nổ bóng bay
G3 EAL Articles (a, an, the)
Đố vui
Comparative and Superlative Adjective Sort
Sắp xếp nhóm
G3 EAL Comparative Adjectives Choose the Word
Hoàn thành câu
G3 EAL Homophones To, Too, or Two?
Mê cung truy đuổi
G3 EAL Helping Verbs
Hoàn thành câu
G2 EAL Irregular Past Tense Verbs
Tìm đáp án phù hợp
G3 EAL PAST PARTICIPLE
Đập chuột chũi
G3 EAL COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS
Sắp xếp nhóm
G3 EAL Verb Photos
Câu đố hình ảnh
G3 EAL Subject Verb Agreement
Đúng hay sai
G3 EAL Was / Were
Hoàn thành câu
G3 EAL Subject-Verb Agreement
Hoàn thành câu
Playway to English - Unit 2: Shopping
Vòng quay ngẫu nhiên
G3 EAL There is / There are
Nổ bóng bay
G3 EAL Superlative Adjectives
Đập chuột chũi
Counting On (1-20)
Mở hộp
G3 Digraphs Sort: sh, ch, th, wh, ph
Sắp xếp nhóm
G2 EAL Being Verbs
Hoàn thành câu
G3 EAL Main & Helping Verbs
Sắp xếp nhóm
Counting On (1-20)
Chương trình đố vui
G3 EAL Homophones there, their, they're
Hoàn thành câu
G3 EAL Homophones: Your and You're
Hoàn thành câu
EAL G3 Quantifiers
Đố vui
G3 EAL Prepositions of Place 1
Gắn nhãn sơ đồ
G3 EAL Comparative Adjectives
Khớp cặp
G3 EAL Choose a Comparative or Superlative Adjective
Chương trình đố vui
G3 EAL Geometry Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
G3 EAL Adverbs
Sắp xếp nhóm
G3 EAL Subject Pronouns
Đố vui