Cộng đồng

English / ESL Job readiness

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'esl job readiness'

English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Job search words
Job search words Đảo chữ
Community Safety Signs
Community Safety Signs Chương trình đố vui
bởi
Building a Resume
Building a Resume Sắp xếp nhóm
bởi
Resume quiz
Resume quiz Đố vui
I wish.. - ESL Conversation
I wish.. - ESL Conversation Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ESL B1 - Articles
ESL B1 - Articles Đập chuột chũi
bởi
ESL present perfect
ESL present perfect Phục hồi trật tự
Checking Account Terms
Checking Account Terms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Career Terms
Career Terms Nổ bóng bay
bởi
Work readiness
Work readiness Chương trình đố vui
bởi
ESL SIMPLE PRESENT
ESL SIMPLE PRESENT Phục hồi trật tự
bởi
Workplace Readiness 20 Questions 1
Workplace Readiness 20 Questions 1 Đố vui
bởi
ESL-Illness & Injuries Voc.
ESL-Illness & Injuries Voc. Nối từ
bởi
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Groceries ESL
Groceries ESL Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 2.1  Customer Service Skills
2.1 Customer Service Skills Tìm đáp án phù hợp
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
12 College Financial Aid Terms Defined
12 College Financial Aid Terms Defined Ô chữ
bởi
ESL
ESL Vòng quay ngẫu nhiên
ESL 1.2.a Numbers 1-20 Flying Fruit
ESL 1.2.a Numbers 1-20 Flying Fruit Quả bay
bởi
esl
esl Đảo chữ
bởi
Just a Minute- ESL Topics
Just a Minute- ESL Topics Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Employment Vocabulary:  1
Employment Vocabulary: 1 Tìm đáp án phù hợp
Halloween
Halloween Đố vui
bởi
A1- DAYS OF THE WEEK
A1- DAYS OF THE WEEK Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Nối từ
bởi
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
Workplace Readiness 1
Workplace Readiness 1 Đố vui
bởi
Should, Would, Could
Should, Would, Could Đố vui
WH Question
WH Question Đố vui
bởi
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
Prepositions of Place
Prepositions of Place Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Parts of the body
Parts of the body Tìm đáp án phù hợp
Opinion Questions
Opinion Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Conversation Cards
Conversation Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Morning Warm-Up Questions
Morning Warm-Up Questions Vòng quay ngẫu nhiên
JOB INTERVIEW
JOB INTERVIEW Mở hộp
bởi
JOB INTERVIEWS
JOB INTERVIEWS Nối từ
Job Activities
Job Activities Nối từ
bởi
Job Vocabulary
Job Vocabulary Nối từ
Money Job Terms
Money Job Terms Mê cung truy đuổi
bởi
ESL SPEAKING PRACTICE  _ing and  -ed Adjectives
ESL SPEAKING PRACTICE _ing and -ed Adjectives Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
2022 Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
2022 Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
tools
tools Nối từ
job
job Nối từ
Do and Does Practice
Do and Does Practice Đố vui
bởi
Job interview Behavior
Job interview Behavior Sắp xếp nhóm
Menu
Menu Thẻ thông tin
bởi
Small Talk Question Wheel
Small Talk Question Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Past and Present Perfect
Simple Past and Present Perfect Đố vui
Saturday morning Warm-up
Saturday morning Warm-up Mở hộp
Present Simple -  Do you?
Present Simple - Do you? Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?