Cộng đồng

Grammar Esol abe

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

6.609 kết quả cho 'grammar esol abe'

Zero Conditional Questions
Zero Conditional Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Future Time
Future Time Hoàn thành câu
Tag Questions
Tag Questions Khớp cặp
World Map
World Map Gắn nhãn sơ đồ
Make or Do?
Make or Do? Chương trình đố vui
bởi
Verb TO  BE (+/-/?)
Verb TO BE (+/-/?) Đố vui
bởi
Practice Plural Noun Suffix -s or -es
Practice Plural Noun Suffix -s or -es Đố vui
bởi
Parts of a Paragraph
Parts of a Paragraph Nối từ
bởi
Hobbies and Free Time Activities
Hobbies and Free Time Activities Tìm đáp án phù hợp
Have/Has
Have/Has Đố vui
bởi
Alphabet Match
Alphabet Match Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional
Second Conditional Đố vui
Present Simple Negatives
Present Simple Negatives Đố vui
bởi
Ger/Inf Tell Me...
Ger/Inf Tell Me... Thẻ bài ngẫu nhiên
Silly questions icebreaker
Silly questions icebreaker Vòng quay ngẫu nhiên
Make, Do, Play, Go
Make, Do, Play, Go Sắp xếp nhóm
Action Verbs! (1-10)
Action Verbs! (1-10) Tìm đáp án phù hợp
Sequence Words
Sequence Words Thứ tự xếp hạng
Alphabet
Alphabet Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals Conversation
Conditionals Conversation Thẻ bài ngẫu nhiên
To/Too/Two
To/Too/Two Hoàn thành câu
Noun or Adjective?
Noun or Adjective? Sắp xếp nhóm
bởi
There/Their/They're
There/Their/They're Hoàn thành câu
Verbs and Nouns
Verbs and Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
The first and zero conditional sentences
The first and zero conditional sentences Tìm đáp án phù hợp
bởi
Common Nouns
Common Nouns Sắp xếp nhóm
Sorting Verb Tenses
Sorting Verb Tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Its/It's
Its/It's Hoàn thành câu
Fact vs Opinion
Fact vs Opinion Sắp xếp nhóm
bởi
Sentence or Fragment
Sentence or Fragment Sắp xếp nhóm
Past, present, future tenses
Past, present, future tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Sorting Common vs Proper Nouns
Sorting Common vs Proper Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Homographs
Homographs Sắp xếp nhóm
bởi
Your/You're
Your/You're Hoàn thành câu
To, Too, or Two
To, Too, or Two Sắp xếp nhóm
bởi
Clauses
Clauses Sắp xếp nhóm
bởi
Simple, Compound, or Fragment
Simple, Compound, or Fragment Sắp xếp nhóm
Comparative and Superlative
Comparative and Superlative Đố vui
bởi
Frequency Wheel
Frequency Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Wonder: Pages 1-40
Wonder: Pages 1-40 Chương trình đố vui
  Verbs
Verbs Chương trình đố vui
bởi
 Personal Information Questions
Personal Information Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Think and Organize
Think and Organize Sắp xếp nhóm
bởi
Actions (Verbs)
Actions (Verbs) Tìm đáp án phù hợp
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
Conjunctions Practice
Conjunctions Practice Hoàn thành câu
bởi
Verbs
Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
Count vs Non Count Nouns
Count vs Non Count Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Collective Noun
Collective Noun Hoàn thành câu
bởi
Subject versus Predicate
Subject versus Predicate Mở hộp
bởi
Past Tense Verbs
Past Tense Verbs Đập chuột chũi
bởi
3 Irregular Verb Matching
3 Irregular Verb Matching Nối từ
bởi
Apostrophes
Apostrophes Sắp xếp nhóm
bởi
FANBOYS
FANBOYS Vòng quay ngẫu nhiên
 linking/action verbs
linking/action verbs Sắp xếp nhóm
Adverbs
Adverbs Mở hộp
bởi
Mixed Conditionals - Game Night
Mixed Conditionals - Game Night Nối từ
Vegetables
Vegetables Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?