Cộng đồng

Esol english as a second language simple present tense

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'esol english as a second language simple present tense'

The verb 'to be'
The verb 'to be' Đố vui
This is, These are
This is, These are Phục hồi trật tự
Sentences and Questions with Colors
Sentences and Questions with Colors Phục hồi trật tự
Big Letter - Small Letter Match
Big Letter - Small Letter Match Nối từ
Match the Same Sounds
Match the Same Sounds Khớp cặp
Long a_e words
Long a_e words Đập chuột chũi
Actions (Verbs)
Actions (Verbs) Tìm đáp án phù hợp
Subject-Verb Agreement (Be)
Subject-Verb Agreement (Be) Hoàn thành câu
One or Some?
One or Some? Sắp xếp nhóm
Smash the Matching Letters
Smash the Matching Letters Đập chuột chũi
Idioms
Idioms Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers
Numbers Nối từ
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4 Past Tense
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4 Past Tense Đập chuột chũi
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Practice)
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Practice) Gắn nhãn sơ đồ
Present Simple Negative
Present Simple Negative Sắp xếp nhóm
Present Continuous vs Simple Present
Present Continuous vs Simple Present Hoàn thành câu
bởi
Modal Verbs
Modal Verbs Hoàn thành câu
Green Tea
Green Tea Đập chuột chũi
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4: What did you do yesterday?
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4: What did you do yesterday? Hoàn thành câu
G2 L5.1 Common Ailments (흔한 병)
G2 L5.1 Common Ailments (흔한 병) Nối từ
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 3.2
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 3.2 Mê cung truy đuổi
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Lesson 3 "is this" / "are these"
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Lesson 3 "is this" / "are these" Sắp xếp nhóm
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Quiz)
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Quiz) Tìm đáp án phù hợp
6C Grammar English File Pre-Intermedite
6C Grammar English File Pre-Intermedite Sắp xếp nhóm
bởi
Simple Present vs Present Continuous
Simple Present vs Present Continuous Đố vui
Past simple x Present Perfect
Past simple x Present Perfect Đố vui
What do you like to do?
What do you like to do? Nối từ
Trigraphs /scr/ and /str/
Trigraphs /scr/ and /str/ Đập chuột chũi
Community Heroes
Community Heroes Khớp cặp
Social media and apps
Social media and apps Khớp cặp
bởi
Unit 3 Building Relationships and Phrasal Verbs
Unit 3 Building Relationships and Phrasal Verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Homes Around the World (RH GKB L5)
Homes Around the World (RH GKB L5) Tìm đáp án phù hợp
Benefits of Positive Thinking
Benefits of Positive Thinking Sắp xếp nhóm
bởi
Present Simple Tense
Present Simple Tense Chương trình đố vui
Past simple VS Present Perfect - Twierdzenia - HARD
Past simple VS Present Perfect - Twierdzenia - HARD Đố vui
Where is the cat? - in, on, under, next to, in front of, behind -
Where is the cat? - in, on, under, next to, in front of, behind - Đố vui
Sentences - Zdania - Present Simple - I ... every day - set02
Sentences - Zdania - Present Simple - I ... every day - set02 Phục hồi trật tự
Past continuous
Past continuous Đập chuột chũi
Put the words in order (present simple +, - and ?)
Put the words in order (present simple +, - and ?) Phục hồi trật tự
Sentences - Zdania - Present Simple - I ... every day - set01
Sentences - Zdania - Present Simple - I ... every day - set01 Phục hồi trật tự
Present Simple Negatives
Present Simple Negatives Đố vui
bởi
Present Continuous vs. Present Simple 2
Present Continuous vs. Present Simple 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Wh questions - Simple present
Wh questions - Simple present Phục hồi trật tự
Will Matching
Will Matching Nối từ
bởi
Wh - questions
Wh - questions Tìm đáp án phù hợp
Will
Will Sắp xếp nhóm
bởi
Present perfect: simple or continuous?
Present perfect: simple or continuous? Đố vui
bởi
For Anna:   Verb Tenses
For Anna: Verb Tenses Sắp xếp nhóm
Past Present Future Tense Verbs
Past Present Future Tense Verbs Mở hộp
Speaking - Present Simple - Do you...? (31 pytań) - mówienie po angielsku (hcp)
Speaking - Present Simple - Do you...? (31 pytań) - mówienie po angielsku (hcp) Thẻ bài ngẫu nhiên
Grammar Review Midterm - 2A
Grammar Review Midterm - 2A Mở hộp
Complete with the missing word
Complete with the missing word Hoàn thành câu
Fill in  Has/Have
Fill in Has/Have Đố vui
bởi
American idioms
American idioms Nối từ
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
Pronouns
Pronouns Đố vui
bởi
Al Harakat -Short Vowels  الحركات القصيرة مع الصور
Al Harakat -Short Vowels الحركات القصيرة مع الصور Thẻ bài ngẫu nhiên
WAS/WERE
WAS/WERE Đúng hay sai
bởi
Complete with a verb in the simple present
Complete with a verb in the simple present Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?