Cộng đồng

Food Finnish

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.224 kết quả cho 'food finnish'

Fridge or Pantry
Fridge or Pantry Đố vui
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food Vòng quay ngẫu nhiên
Food Idioms Quiz
Food Idioms Quiz Đố vui
Paintings by Arcimboldo, plus fruits or vegetables?
Paintings by Arcimboldo, plus fruits or vegetables? Đố vui
Food Facts True or False
Food Facts True or False Đúng hay sai
What's your favorite.....? Food Spin Wheel
What's your favorite.....? Food Spin Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
food
food Khớp cặp
bởi
EAT OR DRINK?
EAT OR DRINK? Sắp xếp nhóm
bởi
Do you know this? Food Game
Do you know this? Food Game Tìm đáp án phù hợp
Food Verbs Quiz
Food Verbs Quiz Chương trình đố vui
Nimeäminen, sananlöytäminen
Nimeäminen, sananlöytäminen Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
FOOD (KS)
FOOD (KS) Đập chuột chũi
bởi
Food
Food Đập chuột chũi
bởi
snacks
snacks Nối từ
bởi
What is your favorite food?
What is your favorite food? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
you can eat _________.
you can eat _________. Chương trình đố vui
bởi
Food
Food Hangman (Treo cổ)
MORE FOOD
MORE FOOD Tìm từ
bởi
FOOD!!
FOOD!! Chương trình đố vui
bởi
Cafetirea Lunch
Cafetirea Lunch Vòng quay ngẫu nhiên
WAYS TO COOK FOOD
WAYS TO COOK FOOD Đảo chữ
Foods & Nutrition 1 quiz
Foods & Nutrition 1 quiz Chương trình đố vui
bởi
WHAT IS IT? (FOOD - KS)
WHAT IS IT? (FOOD - KS) Sắp xếp nhóm
bởi
Recipe Parts
Recipe Parts Nối từ
food word search
food word search Tìm từ
measuring match
measuring match Khớp cặp
food
food Gắn nhãn sơ đồ
Food
Food Vòng quay ngẫu nhiên
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
Food
Food Sắp xếp nhóm
bởi
Food
Food Chương trình đố vui
Food
Food Gắn nhãn sơ đồ
Verb pictures, no words
Verb pictures, no words Thẻ bài ngẫu nhiên
GUESS:  FRUITS OR VEGETABLES?
GUESS: FRUITS OR VEGETABLES? Đố vui
Peppa Pig is making pancakes
Peppa Pig is making pancakes Tìm đáp án phù hợp
bởi
DO YOU LIKE....? (KS)
DO YOU LIKE....? (KS) Mở hộp
bởi
Ihmisen sisäelimet
Ihmisen sisäelimet Gắn nhãn sơ đồ
FOOD
FOOD Nối từ
food
food Đố vui
bởi
Food
Food Nối từ
bởi
PROTEIN SOURCES
PROTEIN SOURCES Tìm từ
Food Grouping
Food Grouping Sắp xếp nhóm
bởi
Fruits and vegetables
Fruits and vegetables Sắp xếp nhóm
Garden Vegetables
Garden Vegetables Lật quân cờ
ESL 1.5 Plural Foods
ESL 1.5 Plural Foods Nối từ
bởi
Food
Food Phục hồi trật tự
bởi
food mixed up🤪
food mixed up🤪 Phục hồi trật tự
Bakery
Bakery Khớp cặp
bởi
5 At the market match up find the match
5 At the market match up find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Doughnuts
Doughnuts Đố vui
Learn about dessert!
Learn about dessert! Thẻ bài ngẫu nhiên
Naming food
Naming food Gắn nhãn sơ đồ
oo (food)
oo (food) Đập chuột chũi
bởi
الطعام / Food
الطعام / Food Nối từ
Food Groups: Group Sort
Food Groups: Group Sort Sắp xếp nhóm
Food Web
Food Web Gắn nhãn sơ đồ
Food Chains
Food Chains Đố vui
bởi
oo (food)
oo (food) Khớp cặp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?