Arabic G10 ap
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.119 kết quả cho 'arabic g10 ap'
Explorers Match-Up
Nối từ
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Tìm đáp án phù hợp
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Tìm đáp án phù hợp
الضمائر
Sắp xếp nhóm
الطعام / Food
Nối từ
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
FARM ANIMALS IN ARABIC
Vòng quay ngẫu nhiên
(سورة الكهف (أحكام المد _ النون الساكنة و التنوين
Gắn nhãn sơ đồ
خريطه الوطن العربي
Gắn nhãn sơ đồ
الأماكن places
Nối từ
Colors ألوان
Nối từ
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
ادوات الاستفهام-Question words
Hangman (Treo cổ)
أَعْضاء الجِسْم
Nối từ
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
في المدرسه
Tìm từ
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
PRIMARY COLORS IN ARABIC
Mê cung truy đuổi
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
Thẻ bài ngẫu nhiên
which letter is a non-connector ?
Đúng hay sai
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
Gắn nhãn sơ đồ
SECONDARY COLORS IN ARABIC
Chương trình đố vui
Weather الجو
Nối từ
letters seperated-harakat
Vòng quay ngẫu nhiên
الضمائر المنفصلة
Nối từ
صل الحروف بالصور من الف الي ز
Tìm đáp án phù hợp
Gunpowder Empires
Sắp xếp nhóm
Harf of Nasb
Nối từ
AP Human Geography Models and Theories
Tìm đáp án phù hợp
Clothes (Arabic)
Nối từ
Short, Long vowels and tanween
Đập chuột chũi
أقسام كلام
Đố vui
الجملة الفعلية والجملة الاسمية
Sắp xếp nhóm
مَن أَنا؟
Nối từ
الهوايات / `hobbies
Nối từ
Arabic Alphabet group1(Ba, ta, tha, nuun, ya ) ب ت ث ن ي
Vòng quay ngẫu nhiên
مراجعة للصف الثالث
Hangman (Treo cổ)
Culture Day - Form sentences pg 269
Phục hồi trật tự
وسائل التواصل- level 1
Nối từ
في المدرسة- - المجموعه N
Nối từ
قارات العالم
Gắn nhãn sơ đồ
الاشكال وايام الاسبوع
Chương trình đố vui
صنف ومثنى مجموعة
Sắp xếp nhóm
Match-connected letters_gp2-2
Tìm đáp án phù hợp
EID EL-FITR عيد الفطر
Nối từ
هيّا نعيد ترتيب الأحرف للحصول على كلمات ذات معنى تحتوي حرف الحاء:
Hangman (Treo cổ)
Ramadan
Nối từ
Fruits الفواكه 1
Nối từ
أفعال الصف الثاني أسرتي
Đố vui
In the classroom في الصف
Nối từ
الأدوات المدرسية صح |خطأ
Đúng hay sai