Spanish G10 g12
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish g10 g12'
¿Qué día es? - What day is it?
Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Chico o chica?
Đố vui
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Tìm đáp án phù hợp
Possessive adjectives | Spanish
Mê cung truy đuổi
Weather in Spanish
Mê cung truy đuổi
Subject Pronouns in Spanish
Tìm đáp án phù hợp
spanish words
Nối từ
El invierno - Rockalingua story
Vòng quay ngẫu nhiên
Greetings 1 game
Nổ bóng bay
Super Bowl
Tìm từ
Los complementos dobles
Đố vui
1.4 Las comidas y bebidas
Nối từ
Números 1-20
Tìm đáp án phù hợp
1.4 Las frutas y verduras
Nối từ
1.4 Números 20-100 en español
Đập chuột chũi
Preguntas a diario
Vòng quay ngẫu nhiên
Ir+a+infinitive translations
Đố vui
La naturaleza - Una foto
Gắn nhãn sơ đồ
food vocabulary sort
Sắp xếp nhóm
Stem changing verbs
Đập chuột chũi
Partes del cuerpo
Nối từ
Los Adjetivos
Nối từ
La Familia
Tìm đáp án phù hợp
El condicional
Tìm đáp án phù hợp
dias/meses
Mê cung truy đuổi
Imperfect tense (Spanish)
Đập chuột chũi
Adjective Agreement
Nối từ
PRESENTE DE SUBJUNTIVO
Mở hộp
Lugares en la ciudad
Gắn nhãn sơ đồ
Present Tense Verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Internet - Temas de conversación AP
Vòng quay ngẫu nhiên
el imperfecto del subjuntivo
Tìm đáp án phù hợp
El Alfabeto
Nối từ
Adjetivos
Tìm đáp án phù hợp
Make a sentence!
Phục hồi trật tự
Describir personas
Đúng hay sai
Sp 2 - Conversar: Imperfecto/Preterito
Vòng quay ngẫu nhiên
vocales
Nổ bóng bay
UTILES ESCOLARES
Gắn nhãn sơ đồ
Ser vs Estar
Chương trình đố vui
La comida
Nối từ
Colores
Nối từ
Ser verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking: Los tres pasados en español (Preterite, Imperfect and Present Perfect)
Vòng quay ngẫu nhiên
Reflexive verbs Review
Đố vui
Tener Conjugation Practice
Đố vui
El Tiempo
Đảo chữ
Verbo Tener
Đố vui
Present Progressive
Hoàn thành câu
¿Qué hora es? (Put the sentence in order)
Phục hồi trật tự
Gustar + infinitives
Nối từ
ER and IR regular verbs
Tìm đáp án phù hợp