Spanish G3 5
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish g3 5'
Chico o chica?
Đố vui
Prepositions - Maze Chase G3-5
Mê cung truy đuổi
¿Qué día es? - What day is it?
Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Nicholas's Match up
Nối từ
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions - Whack a Mole G3-5
Đập chuột chũi
Possessive adjectives | Spanish
Mê cung truy đuổi
Weather in Spanish
Mê cung truy đuổi
Subject Pronouns in Spanish
Tìm đáp án phù hợp
spanish words
Nối từ
El invierno - Rockalingua story
Vòng quay ngẫu nhiên
Greetings 1 game
Nổ bóng bay
VG p. 16(6)
Đố vui
Los complementos dobles
Đố vui
1.4 Las comidas y bebidas
Nối từ
Frequency/-ar verbs Español 2
Sắp xếp nhóm
The Imperfect Tense Conjugation
Đúng hay sai
Present Tense REGULAR ER Verbs Spanish
Chương trình đố vui
Subject Pronouns
Mở hộp
Spanish Preterite
Khớp cặp
El abecedario
Nối từ
Spanish Subject Pronouns
Mê cung truy đuổi
Avancemos 2 >Indirect Object Pronouns
Mê cung truy đuổi
Los deportes
Nối từ
Verbo ir
Tìm đáp án phù hợp
el preterito: ser/ir/ver/dar
Chương trình đố vui
AR/ER/IR verbs
Nối từ
er and ir Verbs
Ô chữ
Presente verbos regulares - Español A1
Sắp xếp nhóm
Make a sentence!
Phục hồi trật tự
Sp 2 - Conversar: Imperfecto/Preterito
Vòng quay ngẫu nhiên
vocales
Nổ bóng bay
Colores
Nối từ
Ser verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
UTILES ESCOLARES
Gắn nhãn sơ đồ
Describir personas
Đúng hay sai
Verbo Tener
Đố vui
La comida
Nối từ
Speaking: Los tres pasados en español (Preterite, Imperfect and Present Perfect)
Vòng quay ngẫu nhiên
Tener Conjugation Practice
Đố vui
Reflexive verbs Review
Đố vui
Present Progressive
Hoàn thành câu
Ser vs Estar
Chương trình đố vui
El Tiempo
Đảo chữ
food vocabulary sort
Sắp xếp nhóm
Internet - Temas de conversación AP
Vòng quay ngẫu nhiên
Lugares en la ciudad
Gắn nhãn sơ đồ
PRESENTE DE SUBJUNTIVO
Mở hộp
Los Adjetivos
Nối từ
Adjetivos
Tìm đáp án phù hợp