Arabic General arabic أتدرب على القراءة
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.734 kết quả cho 'arabic general arabic أتدرب على القراءة'
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Tìm đáp án phù hợp
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Tìm đáp án phù hợp
(سورة الكهف (أحكام المد _ النون الساكنة و التنوين
Gắn nhãn sơ đồ
خريطه الوطن العربي
Gắn nhãn sơ đồ
في المدرسه
Tìm từ
الطعام / Food
Nối từ
الضمائر
Sắp xếp nhóm
FARM ANIMALS IN ARABIC
Vòng quay ngẫu nhiên
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
PRIMARY COLORS IN ARABIC
Mê cung truy đuổi
SECONDARY COLORS IN ARABIC
Chương trình đố vui
which letter is a non-connector ?
Đúng hay sai
Weather الجو
Nối từ
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
Thẻ bài ngẫu nhiên
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
Gắn nhãn sơ đồ
ادوات الاستفهام-Question words
Hangman (Treo cổ)
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
الأماكن places
Nối từ
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
الضمائر المنفصلة
Nối từ
letters seperated-harakat
Vòng quay ngẫu nhiên
صل الحروف بالصور من الف الي ز
Tìm đáp án phù hợp
Harf of Nasb
Nối từ
هيّا نعيد ترتيب الأحرف للحصول على كلمات ذات معنى تحتوي حرف الحاء:
Hangman (Treo cổ)
Arabic Alphabet group1(Ba, ta, tha, nuun, ya ) ب ت ث ن ي
Vòng quay ngẫu nhiên
مراجعة للصف الثالث
Hangman (Treo cổ)
Short, Long vowels and tanween
Đập chuột chũi
Clothes (Arabic)
Nối từ
الهوايات / `hobbies
Nối từ
الجملة الفعلية والجملة الاسمية
Sắp xếp nhóm
أقسام كلام
Đố vui
الصف الثاني/ الوحدة الأولى
Nối từ
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
مَن أَنا؟
Nối từ
Fruits الفواكه 1
Nối từ
Ramadan
Nối từ
أفعال الصف الثاني أسرتي
Đố vui
صنف ومثنى مجموعة
Sắp xếp nhóm
أَعْضاء الجِسْم
Nối từ
EID EL-FITR عيد الفطر
Nối từ
Colors ألوان
Nối từ
الاشكال وايام الاسبوع
Chương trình đố vui
وسائل التواصل- level 1
Nối từ
قارات العالم
Gắn nhãn sơ đồ
في المدرسة- - المجموعه N
Nối từ
Madd/ Alif, Waw, Yaa
Sắp xếp nhóm
هذا / هذه
Đúng hay sai
Strong and Soft Letters
Chương trình đố vui
شهور السنه
Nối từ
In the classroom في الصف
Nối từ
الأدوات المدرسية صح |خطأ
Đúng hay sai