Arabic General arabic أعرف بنفسي
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.197 kết quả cho 'arabic general arabic أعرف بنفسي'
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Tìm đáp án phù hợp
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Tìm đáp án phù hợp
الطعام / Food
Nối từ
الضمائر
Sắp xếp nhóm
FARM ANIMALS IN ARABIC
Vòng quay ngẫu nhiên
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
Thẻ bài ngẫu nhiên
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
Gắn nhãn sơ đồ
which letter is a non-connector ?
Đúng hay sai
Weather الجو
Nối từ
SECONDARY COLORS IN ARABIC
Chương trình đố vui
خريطه الوطن العربي
Gắn nhãn sơ đồ
(سورة الكهف (أحكام المد _ النون الساكنة و التنوين
Gắn nhãn sơ đồ
الأماكن places
Nối từ
Colors ألوان
Nối từ
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
في المدرسه
Tìm từ
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
ادوات الاستفهام-Question words
Hangman (Treo cổ)
أَعْضاء الجِسْم
Nối từ
letters seperated-harakat
Vòng quay ngẫu nhiên
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
PRIMARY COLORS IN ARABIC
Mê cung truy đuổi
الضمائر المنفصلة
Nối từ
صل الحروف بالصور من الف الي ز
Tìm đáp án phù hợp
Harf of Nasb
Nối từ
Clothes (Arabic)
Nối từ
Short, Long vowels and tanween
Đập chuột chũi
Positions of salah
Tìm đáp án phù hợp
Culture Day - Form sentences pg 269
Phục hồi trật tự
أقسام كلام
Đố vui
الهوايات / `hobbies
Nối từ
Salah positions
Tìm đáp án phù hợp
مَن أَنا؟
Nối từ
الجملة الفعلية والجملة الاسمية
Sắp xếp nhóm
Arabic Alphabet group1(Ba, ta, tha, nuun, ya ) ب ت ث ن ي
Vòng quay ngẫu nhiên
مراجعة للصف الثالث
Hangman (Treo cổ)
وسائل التواصل- level 1
Nối từ
قارات العالم
Gắn nhãn sơ đồ
في المدرسة- - المجموعه N
Nối từ
الاشكال وايام الاسبوع
Chương trình đố vui
هيّا نعيد ترتيب الأحرف للحصول على كلمات ذات معنى تحتوي حرف الحاء:
Hangman (Treo cổ)
صنف ومثنى مجموعة
Sắp xếp nhóm
EID EL-FITR عيد الفطر
Nối từ
Match-connected letters_gp2-2
Tìm đáp án phù hợp
الأدوات المدرسية صح |خطأ
Đúng hay sai
شهور السنه
Nối từ
Strong and Soft Letters
Chương trình đố vui
In the classroom في الصف
Nối từ
فصول السنة
Nối từ
الفعل الماضي مع مؤنث و مذكر
Sắp xếp nhóm