Cộng đồng

Greek Forms

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.488 kết quả cho 'greek forms'

Barton Level 10.7 Greek Combining Forms
Barton Level 10.7 Greek Combining Forms Nối từ
10.6  Greek Combining forms
10.6 Greek Combining forms Tìm đáp án phù hợp
bởi
10.7 (#1) Greek Combining forms
10.7 (#1) Greek Combining forms Tìm đáp án phù hợp
bởi
10.9 (#1) Greek Medica Forms
10.9 (#1) Greek Medica Forms Nối từ
bởi
Latin Roots/Greek Combining Forms
Latin Roots/Greek Combining Forms Tìm đáp án phù hợp
bởi
10.7 (#2) Greek Combining forms
10.7 (#2) Greek Combining forms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Wilson 7.3-7.4 Greek Combining Forms
Wilson 7.3-7.4 Greek Combining Forms Tìm đáp án phù hợp
L10:L6 Greek Combining Forms
L10:L6 Greek Combining Forms Đảo chữ
10.9 (#2) Greek Medica Forms
10.9 (#2) Greek Medica Forms Nối từ
bởi
Unit 5: Express Yourself!
Unit 5: Express Yourself! Nối từ
10.9 Greek Medical Forms (T or F)
10.9 Greek Medical Forms (T or F) Mở hộp
bởi
WRS 7.3 - Wordcards using Greek combining forms
WRS 7.3 - Wordcards using Greek combining forms Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ενότητα 1 Γεια σου
Ενότητα 1 Γεια σου Hoàn thành câu
bởi
Latin Math Match-Up (Barton 10.8)
Latin Math Match-Up (Barton 10.8) Nối từ
Αρσενικά - ενικός και πληθυντικός
Αρσενικά - ενικός και πληθυντικός Đố vui
bởi
L10 L9 - Medicial Greek Forms
L10 L9 - Medicial Greek Forms Gắn nhãn sơ đồ
Κτητικές Αντωνυμίες
Κτητικές Αντωνυμίες Hoàn thành câu
bởi
L10 L9 - Medical Greek Forms
L10 L9 - Medical Greek Forms Nối từ
Greek Math Match-Up (Barton 10.8)
Greek Math Match-Up (Barton 10.8) Nối từ
Ρήματα α' και β' συζυγίας
Ρήματα α' και β' συζυγίας Sắp xếp nhóm
bởi
Ρήματα α' και β' συζυγίας
Ρήματα α' και β' συζυγίας Nối từ
bởi
10.10 Social Studies Greek Forms Match
10.10 Social Studies Greek Forms Match Nối từ
bởi
Φωνολογική Διάκριση δ-θ (1)
Φωνολογική Διάκριση δ-θ (1) Sắp xếp nhóm
Κτητικές αντωνυμίες
Κτητικές αντωνυμίες Hoàn thành câu
bởi
BARTON 10.8 - GREEK MEDICAL FORMS
BARTON 10.8 - GREEK MEDICAL FORMS Khớp cặp
10.7 Hangman Greek Forms
10.7 Hangman Greek Forms Hangman (Treo cổ)
bởi
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
Γλώσσες
Γλώσσες Hoàn thành câu
bởi
Χαιρετισμοί/ Συστάσεις
Χαιρετισμοί/ Συστάσεις Tìm đáp án phù hợp
bởi
Σχολικά αντικείμενα
Σχολικά αντικείμενα Đố vui
bởi
Χώρες - Σημαίες
Χώρες - Σημαίες Nối từ
bởi
Αριθμοί 11 - 100
Αριθμοί 11 - 100 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Σπίτι - Δωμάτια κι Έπιπλα
Σπίτι - Δωμάτια κι Έπιπλα Sắp xếp nhóm
bởi
Δίψηφα αυ, ευ
Δίψηφα αυ, ευ Sắp xếp nhóm
bởi
Επανάληψη Κλικ Ενοτ. 1-3
Επανάληψη Κλικ Ενοτ. 1-3 Đố vui
bởi
Ρήματα σε άω/ώ
Ρήματα σε άω/ώ Nối từ
bởi
Ρήμα είμαι
Ρήμα είμαι Nối từ
bởi
Κτητικές Αντωνυμίες
Κτητικές Αντωνυμίες Hoàn thành câu
bởi
Math Terms (Barton 10.8)
Math Terms (Barton 10.8) Nối từ
Maze Greek and Latin Roots
Maze Greek and Latin Roots Mê cung truy đuổi
Γράμματα Αα και Οο
Γράμματα Αα και Οο Sắp xếp nhóm
bởi
Χαιρετισμοί/ Συστάσεις.
Χαιρετισμοί/ Συστάσεις. Hoàn thành câu
bởi
Δίψηφα Φωνήεντα
Δίψηφα Φωνήεντα Sắp xếp nhóm
bởi
Ρήματα σε άω/ώ
Ρήματα σε άω/ώ Hoàn thành câu
bởi
Ημ. 17 Ο Άγιος Βασίλης
Ημ. 17 Ο Άγιος Βασίλης Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Είμαι με αντωνυμίες
Είμαι με αντωνυμίες Đố vui
bởi
Αρσενικά - ενικός και πληθυντικός
Αρσενικά - ενικός και πληθυντικός Hoàn thành câu
bởi
Greek Medical Terms (Barton 10.9)
Greek Medical Terms (Barton 10.9) Gắn nhãn sơ đồ
Wilson 7.3 Greek Combining Forms Words
Wilson 7.3 Greek Combining Forms Words Thẻ bài ngẫu nhiên
Greek Roots
Greek Roots Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?