1) Green a) Chloro b) Bio c) Archaeo/Arch d) Micro 2) Time a) Arch b) Dic/Dict c) Micro d) Chrono/Chron 3) Skin a) gen b) hemo c) Chloro d) Derm 4) Speak a) Dic/Dict b) fix c) Graph d) Chloro 5) carry a) Fer b) Dic/Dict c) Bio d) Geo 6) fasten a) Phobia b) fix c) hemo d) Graph 7) birth a) gen b) Chrono/Chron c) Arch d) Geo 8) Earth a) Derm b) Geo c) Dic/Dict d) Aster/astra 9) write a) Scope b) Fer c) Arch d) Graph 10) blood a) gen b) Bio c) Pyro d) hemo 11) chief, primary, first a) Arch b) gen c) Derm d) Brev 12) Ancient/ Primitive a) Archaeo/Arch b) Scope c) Dic/Dict d) Aud/Audi 13) Star a) Aster/astra b) gen c) Graph d) Chrono/Chron 14) Hear a) Aud/Audi b) Phobia c) Archaeo/Arch d) Micro 15) Shorten a) Aster/astra b) Derm c) Brev d) Archaeo/Arch 16) Life a) Arch b) Aster/astra c) Derm d) Bio 17) Small a) Micro b) Dic/Dict c) Aud/Audi d) Bio 18) Look a) Arch b) Bio c) Graph d) Scope 19) Fire a) Scope b) Phobia c) Arch d) Pyro 20) Fear a) hemo b) Phobia c) Geo d) Pyro

Bảng xếp hạng

Mê cung truy đuổi là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?