Cộng đồng

Greek Roots

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.575 kết quả cho 'greek roots'

Greek Roots
Greek Roots Nối từ
bởi
For Owen-- More Roots
For Owen-- More Roots Chương trình đố vui
Latin Math Match-Up (Barton 10.8)
Latin Math Match-Up (Barton 10.8) Nối từ
Greek Math Match-Up (Barton 10.8)
Greek Math Match-Up (Barton 10.8) Nối từ
Maze Greek and Latin Roots
Maze Greek and Latin Roots Mê cung truy đuổi
Greek Roots
Greek Roots Nối từ
bởi
Greek Roots
Greek Roots Chương trình đố vui
bởi
Vedh's Greek roots review
Vedh's Greek roots review Ô chữ
 Greek and Latin Roots Matching
Greek and Latin Roots Matching Nối từ
bởi
Latin Roots/Greek Combining Forms
Latin Roots/Greek Combining Forms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Math Terms (Barton 10.8)
Math Terms (Barton 10.8) Nối từ
Greek and Latin Roots
Greek and Latin Roots Tìm đáp án phù hợp
bởi
Unit 6 "geo-, ter-"
Unit 6 "geo-, ter-" Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ενότητα 1 Γεια σου
Ενότητα 1 Γεια σου Hoàn thành câu
bởi
Ρήματα α' και β' συζυγίας
Ρήματα α' και β' συζυγίας Sắp xếp nhóm
bởi
Latin/Greek Roots
Latin/Greek Roots Nối từ
greek and latin roots
greek and latin roots Nối từ
bởi
Greek/Latin Roots Review
Greek/Latin Roots Review Nối từ
Vedh Latin Root Review pages 1-12
Vedh Latin Root Review pages 1-12 Tìm đáp án phù hợp
Greek and Latin Roots
Greek and Latin Roots Đập chuột chũi
bởi
Greek and Latin roots
Greek and Latin roots Mê cung truy đuổi
bởi
 Greek & Latin Roots:  graph
Greek & Latin Roots: graph Nối từ
bởi
Greek and Latin Roots
Greek and Latin Roots Nối từ
bởi
Roots
Roots Mê cung truy đuổi
Φωνολογική Διάκριση δ-θ (1)
Φωνολογική Διάκριση δ-θ (1) Sắp xếp nhóm
Κτητικές αντωνυμίες
Κτητικές αντωνυμίες Hoàn thành câu
bởi
Unit 5: Express Yourself!
Unit 5: Express Yourself! Nối từ
Γλώσσες
Γλώσσες Hoàn thành câu
bởi
Χώρες - Σημαίες
Χώρες - Σημαίες Nối từ
bởi
Σχολικά αντικείμενα
Σχολικά αντικείμενα Đố vui
bởi
Χαιρετισμοί/ Συστάσεις
Χαιρετισμοί/ Συστάσεις Tìm đáp án phù hợp
bởi
Αρσενικά - ενικός και πληθυντικός
Αρσενικά - ενικός και πληθυντικός Đố vui
bởi
Ρήματα σε άω/ώ
Ρήματα σε άω/ώ Hoàn thành câu
bởi
Κτητικές Αντωνυμίες
Κτητικές Αντωνυμίες Hoàn thành câu
bởi
Ρήματα σε άω/ώ
Ρήματα σε άω/ώ Nối từ
bởi
Σπίτι - Δωμάτια κι Έπιπλα
Σπίτι - Δωμάτια κι Έπιπλα Sắp xếp nhóm
bởi
Δίψηφα αυ, ευ
Δίψηφα αυ, ευ Sắp xếp nhóm
bởi
Αριθμοί 11 - 100
Αριθμοί 11 - 100 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Επανάληψη Κλικ Ενοτ. 1-3
Επανάληψη Κλικ Ενοτ. 1-3 Đố vui
bởi
Κτητικές Αντωνυμίες
Κτητικές Αντωνυμίες Hoàn thành câu
bởi
Ρήμα είμαι
Ρήμα είμαι Nối từ
bởi
Ρήματα α' και β' συζυγίας
Ρήματα α' και β' συζυγίας Nối từ
bởi
Ημ. 17 Ο Άγιος Βασίλης
Ημ. 17 Ο Άγιος Βασίλης Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Είμαι με αντωνυμίες
Είμαι με αντωνυμίες Đố vui
bởi
Χαιρετισμοί/ Συστάσεις.
Χαιρετισμοί/ Συστάσεις. Hoàn thành câu
bởi
Γράμματα Αα και Οο
Γράμματα Αα και Οο Sắp xếp nhóm
bởi
Δίψηφα Φωνήεντα
Δίψηφα Φωνήεντα Sắp xếp nhóm
bởi
Latin Bases
Latin Bases Nối từ
Unit 2
Unit 2 Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?