Habits
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
335 kết quả cho 'habits'
Past Habits- RECAP
Đố vui
Past habits- telling a story with 'used to' and 'would'
Hoàn thành câu
Habits
Vòng quay ngẫu nhiên
Good Hygiene Habits
Sắp xếp nhóm
healthy / unhealthy habits
Đố vui
Healthy and Unhealthy Habits
Sắp xếp nhóm
Good or Bad Hygiene Habits
Sắp xếp nhóm
Good Habits & Hygiene
Đố vui
Healthy Habits
Vòng quay ngẫu nhiên
Study Habits
Vòng quay ngẫu nhiên
Hygiene Habits
Vòng quay ngẫu nhiên
Hygiene Habits
Tìm từ
True or False- Healthy Habits
Đúng hay sai
Eating habits
Vòng quay ngẫu nhiên
Habits
Vòng quay ngẫu nhiên
habits
Thẻ bài ngẫu nhiên
Habits
Phục hồi trật tự
Good Habits: 1st Conditional
Vòng quay ngẫu nhiên
Germs and healthy habits
Chương trình đố vui
7 Habits of Happy Kids
Nối từ
METRO S - L46 - Good or Bad Habits?
Sắp xếp nhóm
HEALTHY HABITS AND REMEDIES
Nối từ
Healthy Sleep Habits
Khớp cặp
Healthy Habits Conversation
Vòng quay ngẫu nhiên
Past habits (Used to)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Healthy and Unhealthy Habits Sort
Sắp xếp nhóm
Past habits- telling a story with 'used to' and 'would'
Hoàn thành câu
Habits
Tìm đáp án phù hợp
HABITS
Khớp cặp
Habits
Hoàn thành câu
Habits
Vòng quay ngẫu nhiên
Habits
Sắp xếp nhóm
Habits
Sắp xếp nhóm
Habits - anagram
Đảo chữ
Habits
Sắp xếp nhóm
Habits
Thẻ thông tin
Habits
Đảo chữ
Habits
Vòng quay ngẫu nhiên
Describing Past & Present Habits
Thẻ bài ngẫu nhiên
I work... He works...
Thẻ bài ngẫu nhiên
HABITS VOCABULARY
Tìm từ
HEALTHY HABITS
Máy bay
healthy habits
Tìm từ
Good habits
Đố vui
Healthy Habits
Chương trình đố vui
Shopping Habits
Vòng quay ngẫu nhiên
Health Habits
Sắp xếp nhóm
Healthy Habits
Khớp cặp
Hygiene Habits
Thẻ bài ngẫu nhiên
Heathy Habits
Nối từ
Healthy Habits
Sắp xếp nhóm
B1 habits
Mở hộp
Study Habits
Nối từ
Studying Habits
Đố vui
Study Habits
Đố vui
Healthy Habits
Sắp xếp nhóm
Best Habits
Hangman (Treo cổ)