привычка - habit, удобный способ - convenient way, оправдывать - justify, упрямо - stubbornly, откладывать - put off, оправдание - excuse, тратить время - waste time, останавливать - prevent from, взаимосвязь - interconnectivity, отвлекать - distract, эффективно - efficiently, поверхностный - shallow, разрабатывать - design, исследование - research, многозадачность - multitasking, грубый - impolite, недружелюбный - unfriendly, сравнивать - compare, отражать - reflect, несчастный - discontent, бесполезный - useless, суждение - judgement, внутренние голоса - inner voices, игнорировать - overlook,

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?