Hebrew Chumash skills
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.800 kết quả cho 'hebrew chumash skills'
Sofiot review
Sắp xếp nhóm
letter plus kamatz
Mở hộp
memysofiot
Khớp cặp
זכר / נקבה
Sắp xếp nhóm
חזרה על תחיליוֹת
Khớp cặp
Rashi Letters match up
Nối từ
Conversation Skills
Chương trình đố vui
Life Skills Hard skills VS Soft skills
Sắp xếp nhóm
Hebrew vocab
Nối từ
Hebrew פירות
Nối từ
singular/plural review
Sắp xếp nhóm
Matching image to phrase
Tìm đáp án phù hợp
התאמת דפוס - כתב
Đố vui
שיום איברי גוף
Gắn nhãn sơ đồ
shorashim review
Khớp cặp
English in Hebrew Letters
Nối từ
Final Letters Sort
Sắp xếp nhóm
Letters!
Nối từ
2 -II עברית מן ההתחלה יחידה
Nối từ
Letter+vowel
Thẻ bài ngẫu nhiên
Colors match
Tìm đáp án phù hợp
Alef Bet Sounds
Đố vui
צבעים
Đúng hay sai
שם פועל
Tìm đáp án phù hợp
משחק צבעים
Nối từ
צבעים
Tìm đáp án phù hợp
חלקי גוף
Vòng quay ngẫu nhiên
Aleph Bet Chart
Nối từ
מַפַּת יִשְׂרָאֵל - עִם נִקּוּד
Gắn nhãn sơ đồ
Rashi Script Words
Đố vui
Shema & V'Ahavta Jumble
Phục hồi trật tự
Question Words
Nối từ
Hebrew vowel Match
Tìm đáp án phù hợp
בגדים
Nối từ
verbs in the class
Nối từ
Vowel cards drill
Thẻ bài ngẫu nhiên
חלקי גוף
Tìm đáp án phù hợp
זכר ונקבה - שמות עצם ופעלים
Sắp xếp nhóm
פעלים 1
Tìm đáp án phù hợp
אוכל
Nối từ
תחיליוֹת
Gắn nhãn sơ đồ
תחיליות
Chương trình đố vui
Vowel Sort Pg 28-41 (Sarah and David Hebrew Primer)
Sắp xếp nhóm
order of the psukim in Torah
Gắn nhãn sơ đồ
Essential Skills Anagrams
Đảo chữ
hebrew
Mê cung truy đuổi
Shoresh-word sort
Sắp xếp nhóm
Rashi Script Words
Đố vui
I eat/ I don't eat
Sắp xếp nhóm
קְרִיאָה - מְדִינוֹת בְּאָמֵרִיקָה
Gắn nhãn sơ đồ
Match the letter to its final form
Gắn nhãn sơ đồ
קריאה מילים עם שווא
Mở hộp
פתח קצץ קצר
Thẻ bài ngẫu nhiên
Letter Look Alikes
Đố vui
חיריק חולם
Thẻ bài ngẫu nhiên
מיון חנוכה
Sắp xếp nhóm