יָחִיד: שֶׁמֶשׁ, דָג, סֵפֶר, יְחִידָה: חוּלְצָה, שָׁבַּת, סִפְרִיָה, רָבִּים: יְלָדִים, כּוֹכָבִים, כַּרְטִסִים, רָבּוֹת: תַּלְמִידוֹת, אָחָיוֹת, אֲדוּמוֹת,

singular/plural review

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?