Cộng đồng

Spanish Heritage 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish heritage 1'

1.4 Las frutas y verduras
1.4 Las frutas y verduras Nối từ
1.4 Números 20-100 en español
1.4 Números 20-100 en español Đập chuột chũi
1.4 Las comidas y bebidas
1.4 Las comidas y bebidas Nối từ
Modulo 6 Fase I Palabras Claves
Modulo 6 Fase I Palabras Claves Đố vui
bởi
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
1.4 Números 100-1000
1.4 Números 100-1000 Nổ bóng bay
Senderos 1 Unidad 3 Familia y otras personas
Senderos 1 Unidad 3 Familia y otras personas Nối từ
bởi
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
D3L1 Los viajes y las vacaciones
D3L1 Los viajes y las vacaciones Tìm đáp án phù hợp
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Spanish Numbers 1-30
Spanish Numbers 1-30 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Números 1-20
Números 1-20 Tìm đáp án phù hợp
Verbo Ser (1/2)
Verbo Ser (1/2) Đập chuột chũi
Spanish numbers 1 - 50
Spanish numbers 1 - 50 Nối từ
bởi
ESPAÑOL 1 POSICIONES
ESPAÑOL 1 POSICIONES Đố vui
bởi
Span. 1 Verb IR
Span. 1 Verb IR Nối từ
Spanish Body Parts (pt 1)
Spanish Body Parts (pt 1) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Spanish numbers 1 - 30
Spanish numbers 1 - 30 Nối từ
Los numeros 1 - 100
Los numeros 1 - 100 Ô chữ
bởi
Spanish numbers 1-10
Spanish numbers 1-10 Nối từ
Realidades 1 - Capitulo 1A
Realidades 1 - Capitulo 1A Đố vui
VG p. 16(6)
VG p. 16(6) Đố vui
bởi
Espanol 1- Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1- Las Preposiciones de Lugar Sắp xếp nhóm
bởi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
Frequency/-ar verbs    Español 2
Frequency/-ar verbs Español 2 Sắp xếp nhóm
bởi
The Imperfect Tense Conjugation
The Imperfect Tense Conjugation Đúng hay sai
er and ir Verbs
er and ir Verbs Ô chữ
Present Tense  REGULAR ER Verbs Spanish
Present Tense REGULAR ER Verbs Spanish Chương trình đố vui
bởi
Subject Pronouns
Subject Pronouns Mở hộp
bởi
Presente verbos regulares - Español A1
Presente verbos regulares - Español A1 Sắp xếp nhóm
Spanish Preterite
Spanish Preterite Khớp cặp
El abecedario
El abecedario Nối từ
bởi
Spanish Subject Pronouns
Spanish Subject Pronouns Mê cung truy đuổi
Avancemos 2 >Indirect Object Pronouns
Avancemos 2 >Indirect Object Pronouns Mê cung truy đuổi
bởi
Los deportes
Los deportes Nối từ
bởi
Verbo ir
Verbo ir Tìm đáp án phù hợp
el preterito: ser/ir/ver/dar
el preterito: ser/ir/ver/dar Chương trình đố vui
AR/ER/IR verbs
AR/ER/IR verbs Nối từ
bởi
La Ropa
La Ropa Nối từ
bởi
AR verbs
AR verbs Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?