Cộng đồng

Spanish K12 verbos

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish k12 verbos'

Verbos
Verbos Đố vui
bởi
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo Đố vui
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los verbos
Los verbos Hoàn thành câu
Verbos
Verbos Nối từ
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
Verbos como gustar
Verbos como gustar Hoàn thành câu
Presente verbos regulares - Español A1
Presente verbos regulares - Español A1 Sắp xếp nhóm
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
 Verbos simples
Verbos simples Thẻ thông tin
bởi
Verbos en el presente
Verbos en el presente Đố vui
Información Personal
Información Personal Nổ bóng bay
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
First 20 verbs
First 20 verbs Tìm đáp án phù hợp
Present tense - Stem changing verbs
Present tense - Stem changing verbs Chương trình đố vui
Verbos Reflexivos
Verbos Reflexivos Đố vui
AR Verbos y pronombres
AR Verbos y pronombres Sắp xếp nhóm
bởi
VERBOS REGULARES E IRREGULARES
VERBOS REGULARES E IRREGULARES Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Verbos irregulares en presente
Verbos irregulares en presente Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Los Verbos en El Preterito
Los Verbos en El Preterito Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Verbos Regulares en Tiempo Presente
Verbos Regulares en Tiempo Presente Tìm đáp án phù hợp
bởi
Verbos
Verbos Nối từ
bởi
Verbos hangman
Verbos hangman Hangman (Treo cổ)
Pretérito- Verbos regulares y -car, -gar, -zar
Pretérito- Verbos regulares y -car, -gar, -zar Chương trình đố vui
bởi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
ESP III Repaso Final Primavera
ESP III Repaso Final Primavera Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Verbos
Verbos Đố vui
Verbos
Verbos Tìm đáp án phù hợp
1.4 Las comidas y bebidas
1.4 Las comidas y bebidas Nối từ
1.4 Números 20-100 en español
1.4 Números 20-100 en español Đập chuột chũi
1.4 Las frutas y verduras
1.4 Las frutas y verduras Nối từ
Números 1-20
Números 1-20 Tìm đáp án phù hợp
Frequency/-ar verbs    Español 2
Frequency/-ar verbs Español 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Spanish Preterite
Spanish Preterite Khớp cặp
Verbo ir
Verbo ir Tìm đáp án phù hợp
Los deportes
Los deportes Nối từ
bởi
el preterito: ser/ir/ver/dar
el preterito: ser/ir/ver/dar Chương trình đố vui
El abecedario
El abecedario Nối từ
bởi
er and ir Verbs
er and ir Verbs Ô chữ
The Imperfect Tense Conjugation
The Imperfect Tense Conjugation Đúng hay sai
AR/ER/IR verbs
AR/ER/IR verbs Nối từ
bởi
Present Tense  REGULAR ER Verbs Spanish
Present Tense REGULAR ER Verbs Spanish Chương trình đố vui
bởi
Subject Pronouns
Subject Pronouns Mở hộp
bởi
Spanish Subject Pronouns
Spanish Subject Pronouns Mê cung truy đuổi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?