Kindergarten English language arts Benchmark advance
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'kindergarten ela benchmark advance'
English Letter Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
U1W3 Long a/Short a
Đập chuột chũi
Sight Word Wheel (Purple)
Vòng quay ngẫu nhiên
Rainbow Wheel (Red)
Vòng quay ngẫu nhiên
Seasons of the year
Gắn nhãn sơ đồ
U2W1 Word Sort
Sắp xếp nhóm
U3W3 Word Sort
Sắp xếp nhóm
Modals
Đố vui
Drawing Conclusion 1
Chương trình đố vui
Counting
Tìm đáp án phù hợp
Character and Setting 2
Sắp xếp nhóm
Drawing Conclusions 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sequencing - Steps to Wash Dishes
Thứ tự xếp hạng
Drawing Conclusions 2
Vòng quay ngẫu nhiên
ff, ll, ss best friends at the end balloon pop
Nổ bóng bay
Final Blends Balloon Pop
Nổ bóng bay
Ay family
Nối từ
ea
Tìm từ
Ending Sounds
Nối từ
FEELINGS (KS)
Đập chuột chũi
Letter M
Đập chuột chũi
Short a or Long a
Sắp xếp nhóm
cvc short i
Khớp cặp
ee
Nối từ
Word Families (-et, -ed, -en)
Đảo chữ
Letter Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
Rhyming
Tìm đáp án phù hợp
Kindergarten Letter Names/Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
Phonological awareness activities
Thẻ bài ngẫu nhiên
Z initial sound
Vòng quay ngẫu nhiên
L Blends
Nối từ
Beginning Sound A
Sắp xếp nhóm
K, L OR M?
Sắp xếp nhóm
First Sound Matching
Tìm đáp án phù hợp
CVC Match
Gắn nhãn sơ đồ
ABILITIES (KS)
Nối từ
CVC Word Match
Tìm đáp án phù hợp
FARM ANIMALS X PETS
Mở hộp
CHRISTMAS
Vòng quay ngẫu nhiên
Scavenger hunt a-u
Vòng quay ngẫu nhiên
V initial sound
Thẻ bài ngẫu nhiên
Blending Words ASTIPN
Tìm đáp án phù hợp
CVC (short a) Words
Vòng quay ngẫu nhiên
blending cv- cvc
Đố vui
SCHOOL SUPPLIES X TOYS
Sắp xếp nhóm
CVC Nonsense Words
Vòng quay ngẫu nhiên
WHAT ARE YOU GOING TO TAKE ...? (K4)
Sắp xếp nhóm
FUNdations Match
Nối từ
-at family
Nối từ
groups /sh/ and /ch/
Sắp xếp nhóm
Th-Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Alphabet sounds
Nối từ
GREETINGS
Nối từ
Action verbs
Tìm đáp án phù hợp
K, L OR M?
Đập chuột chũi
The Letter N
Sắp xếp nhóm
EAT OR DRINK?
Sắp xếp nhóm