Kindergarten English language arts Time Free
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'kindergarten ela time free'
0-30 spinner
Vòng quay ngẫu nhiên
Freizeit Aktivitäten
Nối từ
time
Đố vui
Prepositions: Time
Sắp xếp nhóm
FREE TIME (K4)
Mở hộp
choose a feeling
Mở hộp
Seasons of the year
Gắn nhãn sơ đồ
What time is it?
Nối từ
It's quarter to ...
Nối từ
1_ Time to the Half Hour
Đố vui
Drawing Conclusion 1
Chương trình đố vui
Counting
Tìm đáp án phù hợp
Free- time activities!
Tìm đáp án phù hợp
Sequencing - Steps to Wash Dishes
Thứ tự xếp hạng
Flash Cards_ Telling Time_ Review_ Grade 2
Thẻ thông tin
Character and Setting 2
Sắp xếp nhóm
Drawing Conclusions 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
time
Khớp cặp
Final Blends Balloon Pop
Nổ bóng bay
ff, ll, ss best friends at the end balloon pop
Nổ bóng bay
Drawing Conclusions 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Hobbies and Free Time Activities
Tìm đáp án phù hợp
time
Mở hộp
Ay family
Nối từ
Ending Sounds
Nối từ
cvc short i
Khớp cặp
Short a or Long a
Sắp xếp nhóm
ee
Nối từ
ea
Tìm từ
Letter M
Đập chuột chũi
Word Families (-et, -ed, -en)
Đảo chữ
FEELINGS (KS)
Đập chuột chũi
blending cv- cvc
Đố vui
Blending Words ASTIPN
Tìm đáp án phù hợp
CVC (short a) Words
Vòng quay ngẫu nhiên
CVC Nonsense Words
Vòng quay ngẫu nhiên
WHAT ARE YOU GOING TO TAKE ...? (K4)
Sắp xếp nhóm
SCHOOL SUPPLIES X TOYS
Sắp xếp nhóm
Scavenger hunt a-u
Vòng quay ngẫu nhiên
V initial sound
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kindergarten Letter Names/Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
CVC Word Match
Tìm đáp án phù hợp
L Blends
Nối từ
First Sound Matching
Tìm đáp án phù hợp
CVC Match
Gắn nhãn sơ đồ
K, L OR M?
Sắp xếp nhóm
Phonological awareness activities
Thẻ bài ngẫu nhiên
Z initial sound
Vòng quay ngẫu nhiên
Rhyming
Tìm đáp án phù hợp
Beginning Sound A
Sắp xếp nhóm
CHRISTMAS
Vòng quay ngẫu nhiên
ABILITIES (KS)
Nối từ
FARM ANIMALS X PETS
Mở hộp
Letter Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
EAT OR DRINK?
Sắp xếp nhóm