Kindergarten English language arts Sight words
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'kindergarten ela sight words'
UFLI Lesson 50 Heart Word Review
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sight Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Level D - Sight Words
Đảo chữ
sight words
Vòng quay ngẫu nhiên
Level B - Sight Words
Đảo chữ
Kinder Sight Word Cards
Mở hộp
Blending Words ASTIPN
Tìm đáp án phù hợp
CVC (short a) Words
Vòng quay ngẫu nhiên
CVC Nonsense Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Sight Word Spin the Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Color Words
Đảo chữ
K Snap Words
Mở hộp
Position Words Picture Match
Sắp xếp nhóm
Real or Silly Words (CVC)
Sắp xếp nhóm
rhyming words
Vòng quay ngẫu nhiên
Level A - Sight Words
Đảo chữ
Sight Words A
Nối từ
Level C - Sight Words
Đảo chữ
Kindergarten Spinner cvc Words
Vòng quay ngẫu nhiên
8.13 All Sight Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
CVC words
Đố vui
There, Their, & They're
Đố vui
Barton Level 4 Sight Words (2) Hangman
Hangman (Treo cổ)
Barton Level 4 Sight Words Group 3 Hangman
Hangman (Treo cổ)
CH words
Khớp cặp
CVC Short /a/ Words
Tìm đáp án phù hợp
Sight Words 1 Memory Match
Khớp cặp
Sight Word - an Find The Match
Tìm đáp án phù hợp
-at Words
Đập chuột chũi
F letter CVC words
Nối từ
CVC words
Đập chuột chũi
Ay family
Nối từ
ea
Tìm từ
Ending Sounds
Nối từ
Letter M
Đập chuột chũi
Short a or Long a
Sắp xếp nhóm
cvc short i
Khớp cặp
ee
Nối từ
Word Families (-et, -ed, -en)
Đảo chữ
FEELINGS (KS)
Đập chuột chũi
Sort b`s and d`s
Sắp xếp nhóm
CVCe
Mở hộp
shapes
Tìm đáp án phù hợp
Letter Sounds
Chương trình đố vui
Listen to the Blends and Sort
Sắp xếp nhóm
long vowels
Sắp xếp nhóm
WHAT IS IT? (FOOD - KS)
Sắp xếp nhóm
Beginning Sound
Nối từ
healthy / unhealthy habits
Đố vui
Seasons
Sắp xếp nhóm
Scavenger hunt a-u
Vòng quay ngẫu nhiên
blending cv- cvc
Đố vui
SCHOOL SUPPLIES X TOYS
Sắp xếp nhóm
WHAT ARE YOU GOING TO TAKE ...? (K4)
Sắp xếp nhóm
V initial sound
Thẻ bài ngẫu nhiên