Cộng đồng

Kindergarten English language arts Vocabulary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten ela vocabulary'

EMOTIONS and FEELINGS
EMOTIONS and FEELINGS Nối từ
New Yellow Flash this-that-these-those
New Yellow Flash this-that-these-those Đố vui
Complete Advanced - Unit 14 - Adverb/Adjective Collocations
Complete Advanced - Unit 14 - Adverb/Adjective Collocations Nối từ
Vocabulary - Emotions and Feelings 1
Vocabulary - Emotions and Feelings 1 Gắn nhãn sơ đồ
Winter clothes
Winter clothes Lật quân cờ
bởi
Vocabulary - Emotions and Feelings 2
Vocabulary - Emotions and Feelings 2 Gắn nhãn sơ đồ
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
Telling the time - Balloon pop
Telling the time - Balloon pop Nổ bóng bay
Motivate 2 - should/shouldn't Conversation Questions
Motivate 2 - should/shouldn't Conversation Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Motivate 1 - Unit 3 - Food
Motivate 1 - Unit 3 - Food Gắn nhãn sơ đồ
Play in English BLUE - Lesson B3 - Where is it?
Play in English BLUE - Lesson B3 - Where is it? Đố vui
 Summer  vocabulary Matching
Summer vocabulary Matching Gắn nhãn sơ đồ
Ay family
Ay family Nối từ
bởi
Ending Sounds
Ending Sounds Nối từ
bởi
cvc short i
cvc short i Khớp cặp
Short a or Long a
Short a or Long a Sắp xếp nhóm
bởi
Letters and Sounds Fundations first set
Letters and Sounds Fundations first set Đố vui
bởi
ee
ee Nối từ
bởi
ea
ea Tìm từ
FEELINGS (KS)
FEELINGS (KS) Đập chuột chũi
bởi
Letter M
Letter M Đập chuột chũi
bởi
Word Families (-et, -ed, -en)
Word Families (-et, -ed, -en) Đảo chữ
Days of the Week
Days of the Week Thứ tự xếp hạng
blending cv- cvc
blending cv- cvc Đố vui
bởi
Blending Words ASTIPN
Blending Words ASTIPN Tìm đáp án phù hợp
bởi
CVC (short a) Words
CVC (short a) Words Vòng quay ngẫu nhiên
CVC Nonsense Words
CVC Nonsense Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
WHAT ARE YOU GOING TO TAKE ...? (K4)
WHAT ARE YOU GOING TO TAKE ...? (K4) Sắp xếp nhóm
bởi
SCHOOL SUPPLIES X TOYS
SCHOOL SUPPLIES X TOYS Sắp xếp nhóm
bởi
Scavenger hunt a-u
Scavenger hunt a-u Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
V initial sound
V initial sound Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kindergarten Letter Names/Sounds
Kindergarten Letter Names/Sounds Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
CVC Word Match
CVC Word Match Tìm đáp án phù hợp
bởi
L Blends
L Blends Nối từ
bởi
First Sound Matching
First Sound Matching Tìm đáp án phù hợp
CVC Match
CVC Match Gắn nhãn sơ đồ
bởi
K, L OR M?
K, L OR M? Sắp xếp nhóm
bởi
Z initial sound
Z initial sound Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Phonological awareness activities
Phonological awareness activities Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Rhyming
Rhyming Tìm đáp án phù hợp
Beginning Sound A
Beginning Sound A Sắp xếp nhóm
bởi
CHRISTMAS
CHRISTMAS Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ABILITIES (KS)
ABILITIES (KS) Nối từ
bởi
FARM ANIMALS X PETS
FARM ANIMALS X PETS Mở hộp
bởi
Letter Sounds
Letter Sounds Vòng quay ngẫu nhiên
Bedroom
Bedroom Gắn nhãn sơ đồ
bởi
TRANSPORTATION (KS)
TRANSPORTATION (KS) Nối từ
bởi
BARTON LEVEL 3 - READING
BARTON LEVEL 3 - READING Vòng quay ngẫu nhiên
Skills 9 Tricky Words Lesson 3
Skills 9 Tricky Words Lesson 3 Mở hộp
bởi
W, X, Y or Z?
W, X, Y or Z? Sắp xếp nhóm
bởi
ORAL TEST (KS)
ORAL TEST (KS) Sắp xếp nhóm
bởi
ee
ee Tìm từ
Synonyms
Synonyms Nối từ
Beginning sounds
Beginning sounds Nổ bóng bay
bởi
CVCe Picture Sort
CVCe Picture Sort Tìm đáp án phù hợp
bởi
Short i
Short i Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?