Cộng đồng

Kindergarten Mandarin

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten mandarin'

星期 句型
星期 句型 Phục hồi trật tự
bởi
ㄓㄔㄕㄖ注音配對
ㄓㄔㄕㄖ注音配對 Tìm đáp án phù hợp
动物
动物 Tìm đáp án phù hợp
ㄅㄆㄇㄈ注音列車
ㄅㄆㄇㄈ注音列車 Nổ bóng bay
ㄗㄘㄙ 注音迷宮
ㄗㄘㄙ 注音迷宮 Mê cung truy đuổi
什么颜色?什么水果?
什么颜色?什么水果? Đố vui
bởi
Fundations Unit 1 Week 3-Kindergarten
Fundations Unit 1 Week 3-Kindergarten Mở hộp
Seasons of the year
Seasons of the year Gắn nhãn sơ đồ
春节
春节 Khớp cặp
bởi
山水日月列車
山水日月列車 Nổ bóng bay
日月星
日月星 Nối từ
bởi
春节
春节 Nối từ
bởi
中国食物、美国食物分类
中国食物、美国食物分类 Sắp xếp nhóm
bởi
animals
animals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ㄩ 注音迷宮
ㄩ 注音迷宮 Mê cung truy đuổi
K 文具
K 文具 Tìm đáp án phù hợp
bởi
ㄗㄘㄙ 排排站
ㄗㄘㄙ 排排站 Sắp xếp nhóm
注音列車 ㄓㄔㄕㄖ
注音列車 ㄓㄔㄕㄖ Nổ bóng bay
木林森
木林森 Nổ bóng bay
衣服Clothes
衣服Clothes Nối từ
numbers (Pinyin)
numbers (Pinyin) Nối từ
Lesson 6 我爱我的家-Quiz
Lesson 6 我爱我的家-Quiz Đố vui
bởi
 Counting
Counting Tìm đáp án phù hợp
Halloween 万圣节
Halloween 万圣节 Nối từ
bởi
ㄧㄨ 注音配對
ㄧㄨ 注音配對 Tìm đáp án phù hợp
ㄢ注音寶盒
ㄢ注音寶盒 Mở hộp
1 拼音 运动 sports
1 拼音 运动 sports Nối từ
ㄧㄨ注音寶盒
ㄧㄨ注音寶盒 Mở hộp
木林森果巢
木林森果巢 Tìm đáp án phù hợp
ㄚㄛㄜㄝ 注音列車
ㄚㄛㄜㄝ 注音列車 Nổ bóng bay
日月星早午晚
日月星早午晚 Nối từ
bởi
食物和饮料
食物和饮料 Sắp xếp nhóm
bởi
跑跳跌踢看图说话
跑跳跌踢看图说话 Thẻ bài ngẫu nhiên
ㄗㄘㄙ注音列車
ㄗㄘㄙ注音列車 Nổ bóng bay
职业 -场所-工作内容
职业 -场所-工作内容 Nối từ
早上
早上 Nối từ
bởi
一共有多少?量词
一共有多少?量词 Sắp xếp nhóm
bởi
《你几岁》看图识字
《你几岁》看图识字 Đố vui
你叫什么-看图识字
你叫什么-看图识字 Đố vui
职业
职业 Vòng quay ngẫu nhiên
早上1看字识图
早上1看字识图 Đố vui
ㄩ的配對
ㄩ的配對 Tìm đáp án phù hợp
学校词汇图文配对
学校词汇图文配对 Tìm đáp án phù hợp
《欢乐伙伴2B》L17-19复习
《欢乐伙伴2B》L17-19复习 Tìm từ
yct 2 lesson 2 你早上几点起床
yct 2 lesson 2 你早上几点起床 Nối từ
1-10
1-10 Nối từ
bởi
Mandarin Pinyin ü
Mandarin Pinyin ü Vòng quay ngẫu nhiên
3A.1《美丽的愿望》句子排序
3A.1《美丽的愿望》句子排序 Phục hồi trật tự
 yct 2 lesson 3 我的铅笔呢
yct 2 lesson 3 我的铅笔呢 Nối từ
欢乐伙伴2B L14-16 复习
欢乐伙伴2B L14-16 复习 Nổ bóng bay
L2 我坐校车上学(1)
L2 我坐校车上学(1) Nối từ
bởi
yct 1 lesson 8
yct 1 lesson 8 Nối từ
yct 1 lesson 7
yct 1 lesson 7 Nối từ
Chinese Greeting -T
Chinese Greeting -T Vòng quay ngẫu nhiên
ㄉㄊㄋㄌ小測驗
ㄉㄊㄋㄌ小測驗 Chương trình đố vui
1  拼音 颜色—color learning
1 拼音 颜色—color learning Nối từ
ㄥ注音寶盒
ㄥ注音寶盒 Mở hộp
ㄞㄟㄠㄡ 注音列車
ㄞㄟㄠㄡ 注音列車 Nổ bóng bay
ㄍㄎㄏ注音寶盒
ㄍㄎㄏ注音寶盒 Mở hộp
ㄡ注音寶盒
ㄡ注音寶盒 Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?