Cộng đồng

Chinese Meizhou characters

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'chinese meizhou characters'

L3 大小上中下手力
L3 大小上中下手力 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
L1&2 一二三四五六七八九十百千
L1&2 一二三四五六七八九十百千 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B4L8-9美洲華語第八九課語詞複習
B4L8-9美洲華語第八九課語詞複習 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
character match
character match Khớp cặp
Chinese Greeting -T
Chinese Greeting -T Vòng quay ngẫu nhiên
Number in Chinese
Number in Chinese Vòng quay ngẫu nhiên
Caramella girls
Caramella girls Mê cung truy đuổi
家人 Family (2nd &3rd)
家人 Family (2nd &3rd) Gắn nhãn sơ đồ
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ Tìm đáp án phù hợp
Pinyin Tone Practice
Pinyin Tone Practice Đố vui
bởi
数字 Numbers 11-99
数字 Numbers 11-99 Nối từ
bởi
我感冒了
我感冒了 Chương trình đố vui
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ Tìm đáp án phù hợp
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
学颜色
学颜色 Nối từ
家庭樹 (Family Tree)
家庭樹 (Family Tree) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
我的朋友
我的朋友 Tìm đáp án phù hợp
更多量詞
更多量詞 Nối từ
bởi
我們的身體-四肢和五官
我們的身體-四肢和五官 Gắn nhãn sơ đồ
季节
季节 Tìm đáp án phù hợp
第十二课
第十二课 Tìm đáp án phù hợp
Talking About Weather
Talking About Weather Tìm đáp án phù hợp
bởi
Hobbies 爱好
Hobbies 爱好 Nối từ
身体
身体 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Chinese New Year Zodiac
Chinese New Year Zodiac Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
交通工具 TRANSPORTATION
交通工具 TRANSPORTATION Nối từ
bởi
IC lesson Lesson 1~2
IC lesson Lesson 1~2 Đập chuột chũi
bởi
家人
家人 Tìm đáp án phù hợp
bởi
动物
动物 Tìm đáp án phù hợp
bởi
日常活动
日常活动 Xem và ghi nhớ
bởi
十二生肖
十二生肖 Gắn nhãn sơ đồ
Colors in Chinese 颜色
Colors in Chinese 颜色 Vòng quay ngẫu nhiên
Lesson 2 Vocabulary
Lesson 2 Vocabulary Nổ bóng bay
bởi
Lunar New Year Quiz
Lunar New Year Quiz Chương trình đố vui
bởi
身體詞彙
身體詞彙 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
学校 or 家
学校 or 家 Sắp xếp nhóm
Tell direction words
Tell direction words Nối từ
bởi
Bk1L1 Text2 Basic Strokes
Bk1L1 Text2 Basic Strokes Nối từ
bởi
第十一课  认方向
第十一课 认方向 Mở hộp
Four Seasons 四季
Four Seasons 四季 Khớp cặp
bởi
What color is this? characters
What color is this? characters Tìm đáp án phù hợp
bởi
學華語向前走 K2 L1~L3 Vocabulary
學華語向前走 K2 L1~L3 Vocabulary Mở hộp
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄇ
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄇ Nối từ
學華語開步走 L7 - ㄤ  ㄧㄤ
學華語開步走 L7 - ㄤ ㄧㄤ Tìm đáp án phù hợp
Insect/Bug Word & Picture Matching
Insect/Bug Word & Picture Matching Mở hộp
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching)
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching) Tìm đáp án phù hợp
bởi
學華語開步走(注音Zhuyin)L4 - ㄠ、ㄧㄠ
學華語開步走(注音Zhuyin)L4 - ㄠ、ㄧㄠ Tìm đáp án phù hợp
Clothes 衣服 (5th)
Clothes 衣服 (5th) Câu đố hình ảnh
Rooms in a house
Rooms in a house Gắn nhãn sơ đồ
bởi
學華語開步走 L6 - ㄧㄣ ㄨㄣ
學華語開步走 L6 - ㄧㄣ ㄨㄣ Tìm đáp án phù hợp
Bk1L15 Body Parts
Bk1L15 Body Parts Nối từ
bởi
pinyin game
pinyin game Nổ bóng bay
bởi
學華語開步走 L6 - ㄣ
學華語開步走 L6 - ㄣ Tìm đáp án phù hợp
Test L8
Test L8 Xem và ghi nhớ
bởi
FOOD (2)
FOOD (2) Đập chuột chũi
bởi
學華語開步走(注音Zhuyin)L3 - ㄞ、ㄨㄞ、ㄟ、ㄨㄟ
學華語開步走(注音Zhuyin)L3 - ㄞ、ㄨㄞ、ㄟ、ㄨㄟ Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?