Grammar Rla
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.696 kết quả cho 'grammar rla'
Nouns
Chương trình đố vui
Prefix and Suffix
Đố vui
Double Final Consonant
Đố vui
Count Syllables
Đố vui
Nouns
Chương trình đố vui
Y, W, V Initial Sound Sort
Sắp xếp nhóm
Homophones
Nối từ
S blends (beginning)
Tìm đáp án phù hợp
Sound Sort
Sắp xếp nhóm
Ending Sound Sort
Sắp xếp nhóm
Skills 3- Blending Sounds
Tìm đáp án phù hợp
Sorting Common vs Proper Nouns
Sắp xếp nhóm
Sentence or Fragment
Sắp xếp nhóm
Past, present, future tenses
Sắp xếp nhóm
To/Too/Two
Hoàn thành câu
Noun or Adjective?
Sắp xếp nhóm
Common Nouns
Sắp xếp nhóm
Sorting Verb Tenses
Sắp xếp nhóm
Its/It's
Hoàn thành câu
The first and zero conditional sentences
Tìm đáp án phù hợp
To, Too, or Two
Sắp xếp nhóm
Homographs
Sắp xếp nhóm
Your/You're
Hoàn thành câu
Verbs and Nouns
Sắp xếp nhóm
There/Their/They're
Hoàn thành câu
Fact vs Opinion
Sắp xếp nhóm
Simple, Compound, or Fragment
Sắp xếp nhóm
Comparative and Superlative
Đố vui
Clauses
Sắp xếp nhóm
Skills 3- Letter Sounds
Tìm đáp án phù hợp
Spelling with Short Vowel Ee
Đảo chữ
oi and oy sort
Sắp xếp nhóm
3 Irregular Verb Matching
Nối từ
Apostrophes
Sắp xếp nhóm
FANBOYS
Vòng quay ngẫu nhiên
Verbs
Chương trình đố vui
Short or Long Vowel Uu Short
Sắp xếp nhóm
Reading Blends, Digraphs, Double final consonants
Chương trình đố vui
Count vs Non Count Nouns
Sắp xếp nhóm
Conjunctions Practice
Hoàn thành câu
linking/action verbs
Sắp xếp nhóm
Verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Collective Noun
Hoàn thành câu
Past Tense Verbs
Đập chuột chũi
Subject versus Predicate
Mở hộp
Adverbs
Mở hộp
Read Blends
Đố vui
Digraph pictures
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading Digraphs
Đố vui
Rhyming Words
Tìm đáp án phù hợp
Fill in the blanks with "es" and "est"
Hoàn thành câu
Long vowel I
Đố vui
Les pronoms démonstratifs (CELUI, CELLE, CEUX, CELLES)
Hoàn thành câu
Motivate 02 - Unit 05 - Comparative questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple Irregular Verbs
Tìm đáp án phù hợp
A1- DAYS OF THE WEEK
Vòng quay ngẫu nhiên
Alphabetical Order
Thứ tự xếp hạng