Grammar Rla
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.380 kết quả cho 'grammar rla'
Nouns
Chương trình đố vui
Prefix and Suffix
Đố vui
Double Final Consonant
Đố vui
Count Syllables
Đố vui
S blends (beginning)
Tìm đáp án phù hợp
Homophones
Nối từ
Sound Sort
Sắp xếp nhóm
Nouns
Chương trình đố vui
Y, W, V Initial Sound Sort
Sắp xếp nhóm
Ending Sound Sort
Sắp xếp nhóm
Sentence or Fragment
Sắp xếp nhóm
Past, present, future tenses
Sắp xếp nhóm
Its/It's
Hoàn thành câu
Common Nouns
Sắp xếp nhóm
Sorting Verb Tenses
Sắp xếp nhóm
Sorting Common vs Proper Nouns
Sắp xếp nhóm
To/Too/Two
Hoàn thành câu
Noun or Adjective?
Sắp xếp nhóm
The first and zero conditional sentences
Tìm đáp án phù hợp
Homographs
Sắp xếp nhóm
Your/You're
Hoàn thành câu
To, Too, or Two
Sắp xếp nhóm
Verbs and Nouns
Sắp xếp nhóm
There/Their/They're
Hoàn thành câu
Fact vs Opinion
Sắp xếp nhóm
Comparative and Superlative
Đố vui
Simple, Compound, or Fragment
Sắp xếp nhóm
Clauses
Sắp xếp nhóm
Skills 3- Letter Sounds
Tìm đáp án phù hợp
Skills 3- Blending Sounds
Tìm đáp án phù hợp
3 Irregular Verb Matching
Nối từ
FANBOYS
Vòng quay ngẫu nhiên
Apostrophes
Sắp xếp nhóm
Verbs
Chương trình đố vui
linking/action verbs
Sắp xếp nhóm
Verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Conjunctions Practice
Hoàn thành câu
Spelling with Short Vowel Ee
Đảo chữ
Collective Noun
Hoàn thành câu
Subject versus Predicate
Mở hộp
Past Tense Verbs
Đập chuột chũi
oi and oy sort
Sắp xếp nhóm
Adverbs
Mở hộp
Short or Long Vowel Uu Short
Sắp xếp nhóm
Reading Blends, Digraphs, Double final consonants
Chương trình đố vui
Digraph pictures
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading Digraphs
Đố vui
Fill in the blanks with "es" and "est"
Hoàn thành câu
Long vowel I
Đố vui
Les pronoms démonstratifs (CELUI, CELLE, CEUX, CELLES)
Hoàn thành câu
Rhyming Words
Tìm đáp án phù hợp
Read Blends
Đố vui
Skills 3- Reading CVC Words
Đố vui
Barton 3.10 Contractions
Nối từ
Motivate 02 - Unit 05 - Comparative questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple Irregular Verbs
Tìm đáp án phù hợp