Cộng đồng

Russian Reading Activity

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'russian reading activity'

Ч-ТЬ
Ч-ТЬ Đố vui
Названия и клички животных - Заглавная буква
Названия и клички животных - Заглавная буква Sắp xếp nhóm
Я делаю - Буква Ю
Я делаю - Буква Ю Tìm đáp án phù hợp
Ж-З
Ж-З Mở hộp
Слова с буквой "Г"
Слова с буквой "Г" Tìm đáp án phù hợp
Ж-Ш Russian Vocabulary
Ж-Ш Russian Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
 Где? Куда?
Где? Куда? Đố vui
bởi
Еда
Еда Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Цвета
Цвета Nối từ
bởi
В/ На  тест
В/ На тест Đố vui
bởi
 Глаголы
Глаголы Tìm đáp án phù hợp
bởi
Погода
Погода Xem và ghi nhớ
bởi
Lesson 4 (2), p. 35-45
Lesson 4 (2), p. 35-45 Nối từ
bởi
Антонимы 1
Антонимы 1 Nối từ
bởi
Профессии
Профессии Nối từ
bởi
Еда
Еда Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Как ... зовут?
Как ... зовут? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Где/ Куда?
Где/ Куда? Đố vui
bởi
Мой День
Мой День Tìm đáp án phù hợp
bởi
Места в Городе
Места в Городе Nối từ
bởi
Наречия/ эмоции
Наречия/ эмоции Đố vui
bởi
How many sounds? #2
How many sounds? #2 Chương trình đố vui
Level 5 - Lesson 4 - Space Invaders - /t/, /d/, or /ed/
Level 5 - Lesson 4 - Space Invaders - /t/, /d/, or /ed/ Đố vui
Склонение числительных
Склонение числительных Vòng quay ngẫu nhiên
Adverbs/ Эмоции
Adverbs/ Эмоции Tìm đáp án phù hợp
bởi
Barton 3.6 Watch Out Vowels
Barton 3.6 Watch Out Vowels Chương trình đố vui
Еда и напитки
Еда и напитки Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
У меня есть...
У меня есть... Hoàn thành câu
bởi
Instrumental Case Random Wheel
Instrumental Case Random Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Мой, моя, мое
Мой, моя, мое Đố vui
bởi
Lesson 4 (2), p. 123-133
Lesson 4 (2), p. 123-133 Nối từ
bởi
Мой, моя, моё, мои
Мой, моя, моё, мои Đố vui
bởi
FIS lesson   /k/  & /g/
FIS lesson /k/ & /g/ Đập chuột chũi
Floss Rule
Floss Rule Đập chuột chũi
Short a Reading Practice
Short a Reading Practice Mở hộp
bởi
1.3 FUN Sentence Reading
1.3 FUN Sentence Reading Hoàn thành câu
bởi
Guided Reading Questions Interactive Wheel
Guided Reading Questions Interactive Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Key words for phrases
Key words for phrases Sắp xếp nhóm
5.8 prefixes non-, dis-, un-, in-
5.8 prefixes non-, dis-, un-, in- Đố vui
9.2 Match up Activity
9.2 Match up Activity Nối từ
bởi
 ИДУ / ХОЖУ
ИДУ / ХОЖУ Đố vui
bởi
 Понравиться
Понравиться Đố vui
bởi
Эмоция вашего логотипа:
Эмоция вашего логотипа: Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Животные 1
Животные 1 Nối từ
bởi
  Скажи по- русски. Разминка.
Скажи по- русски. Разминка. Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Gender game
Gender game Đập chuột chũi
bởi
К нам пришла весна
К нам пришла весна Hoàn thành câu
bởi
С...до/ с...по
С...до/ с...по Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?