1) ви-жу, сни-зу 2) хо-жу, пол-зу 3) гры-зу, бро-жу 4) ко-жа, ко-за 5) ра-зок, пры-жок 6) по-жар, ба-зар 7) ба-за, бар-жа

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?