Spanish Body parts
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish body parts'
Spanish Body Parts (pt 1)
Tìm đáp án phù hợp
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
PARTS OF THE BODY
Nổ bóng bay
Parts of the Heart
Gắn nhãn sơ đồ
Parts of the Brain
Gắn nhãn sơ đồ
1st-2nd Body Parts - Random Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
5 - Body Parts - Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Body Parts - Match Up
Nối từ
ESL 1.10 Body Parts
Nối từ
ESL 1.10 Body Parts Match
Tìm đáp án phù hợp
Circulatory System
Nối từ
Respiratory System
Đập chuột chũi
Diagram: Digestive System
Gắn nhãn sơ đồ
Digestive System
Gắn nhãn sơ đồ
Respiratory System Labeling
Gắn nhãn sơ đồ
Sílabas
Thẻ bài ngẫu nhiên
¿Qué hora es? (Put the sentence in order)
Phục hồi trật tự
Gustar + infinitives
Nối từ
-AR verbs Gameshow Quiz
Chương trình đố vui
SER / ESTAR
Hoàn thành câu
ER and IR regular verbs
Tìm đáp án phù hợp
Tener Maze Chase
Mê cung truy đuổi
Affirmative Tú Commands in Spanish
Đập chuột chũi
1b Adjectives
Nối từ
AR/ER/IR verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Subjunctive
Đố vui
Los adjetivos posesivos
Đố vui
Saber vs Conocer: Entrevista
Mở hộp
Estar presente
Nối từ
Saber/Conocer
Vòng quay ngẫu nhiên
Spanish Present Progressive
Nối từ
Spanish Cognates
Nối từ
Articulos
Nổ bóng bay
La Ropa
Hangman (Treo cổ)
Animales
Vòng quay ngẫu nhiên
¿Qué hay en la sala de clases? Label the Classroom.
Gắn nhãn sơ đồ
Possessive Adjectives Practice
Chương trình đố vui
La Fecha (Date)
Nối từ
-AR Verb Vocabulary
Nối từ
2.0 Classroom Objects Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Reflexives - yo forms
Tìm đáp án phù hợp
Subjuntivo
Vòng quay ngẫu nhiên
-ar Verb Conjugation Categories
Sắp xếp nhóm
En la ciudad
Chương trình đố vui
Preterite Stem-change repetir/pedir
Tìm đáp án phù hợp
Venir
Đập chuột chũi
Spanish Speaking Countries/Lugares donde se habla espanol
Gắn nhãn sơ đồ
Imperfect Tense Box Game
Mở hộp
Los animales
Tìm đáp án phù hợp
Spanish numbers 1 - 30
Nối từ