Cộng đồng

Spanish Adjectives

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish adjectives'

Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Adjectives 2 Personality Match
Adjectives 2 Personality Match Nối từ
bởi
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
Spanish Adjectives
Spanish Adjectives Nối từ
bởi
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Adjectives
Adjectives Nối từ
Too or Not enough
Too or Not enough Đố vui
bởi
Personality Adjectives
Personality Adjectives Nối từ
Adjectives - People
Adjectives - People Nối từ
bởi
Adjectives and nouns
Adjectives and nouns Sắp xếp nhóm
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
Find the adjectives
Find the adjectives Mê cung truy đuổi
People - adjectives
People - adjectives Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
Adjectives 2: Personality
Adjectives 2: Personality Thẻ thông tin
bởi
1b Adjectives
1b Adjectives Nối từ
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive Adjectives Practice
Possessive Adjectives Practice Chương trình đố vui
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Hangman Adjectives 1 (partial list)
Hangman Adjectives 1 (partial list) Hangman (Treo cổ)
bởi
Possessive adjectives 2
Possessive adjectives 2 Đố vui
bởi
Possessive adjectives (1)
Possessive adjectives (1) Đố vui
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Chương trình đố vui
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Đúng hay sai
bởi
Describing People
Describing People Đố vui
bởi
Adverbs and Adjectives
Adverbs and Adjectives Khớp cặp
Demonstrative Adjectives
Demonstrative Adjectives Tìm đáp án phù hợp
Adjectives in Spanish
Adjectives in Spanish Đảo chữ
bởi
Possessive Adjectives - Spanish
Possessive Adjectives - Spanish Đố vui
bởi
1.4 Las comidas y bebidas
1.4 Las comidas y bebidas Nối từ
Números 1-20
Números 1-20 Tìm đáp án phù hợp
1.4 Las frutas y verduras
1.4 Las frutas y verduras Nối từ
1.4 Números 20-100 en español
1.4 Números 20-100 en español Đập chuột chũi
1b Adjectives Realidades
1b Adjectives Realidades Nối từ
bởi
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Nổ bóng bay
Preterite Irregulars
Preterite Irregulars Nối từ
bởi
La escuela
La escuela Mê cung truy đuổi
Verbo tener - las materias
Verbo tener - las materias Phục hồi trật tự
Present progressive tense-Spanish
Present progressive tense-Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Spanish numbers 1 - 50
Spanish numbers 1 - 50 Nối từ
bởi
Español - Stem-Changing verbs
Español - Stem-Changing verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Ser and Estar Rules
Ser and Estar Rules Sắp xếp nhóm
bởi
Preposiciones
Preposiciones Đố vui
bởi
SER vs ESTAR
SER vs ESTAR Hoàn thành câu
bởi
Letra F
Letra F Đập chuột chũi
bởi
Ser y Estar
Ser y Estar Máy bay
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?