Cộng đồng

Spanish Adjetivos

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish adjetivos'

Adjetivos calificativos
Adjetivos calificativos Đố vui
bởi
Los adjetivos posesivos
Los adjetivos posesivos Đố vui
Adjetivos
Adjetivos Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los Adjetivos
Los Adjetivos Nối từ
bởi
¿Cómo eres?  Descríbete! (personalidad)
¿Cómo eres? Descríbete! (personalidad) Tìm đáp án phù hợp
 Los Adjetivos Posesivos y las Mascotas
Los Adjetivos Posesivos y las Mascotas Chương trình đố vui
Los adjetivos
Los adjetivos Phục hồi trật tự
bởi
Adjetivos posesivos
Adjetivos posesivos Hoàn thành câu
bởi
Adjetivos Cloze
Adjetivos Cloze Hoàn thành câu
bởi
Los adjetivos plurales
Los adjetivos plurales Đố vui
Sílabas
Sílabas Thẻ bài ngẫu nhiên
1b Adjectives
1b Adjectives Nối từ
Affirmative Tú Commands in Spanish
Affirmative Tú Commands in Spanish Đập chuột chũi
AR/ER/IR verbs
AR/ER/IR verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Subjunctive
Subjunctive Đố vui
-AR verbs  Gameshow Quiz
-AR verbs Gameshow Quiz Chương trình đố vui
Estar presente
Estar presente Nối từ
Saber/Conocer
Saber/Conocer Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Spanish Present Progressive
Spanish Present Progressive Nối từ
bởi
Tener Maze Chase
Tener Maze Chase Mê cung truy đuổi
bởi
¿Qué hora es? (Put the sentence in order)
¿Qué hora es? (Put the sentence in order) Phục hồi trật tự
Gustar + infinitives
Gustar + infinitives Nối từ
bởi
SER / ESTAR
SER / ESTAR Hoàn thành câu
bởi
ER and IR regular verbs
ER and IR regular verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Speaking Practice
Speaking Practice Vòng quay ngẫu nhiên
Lugares en la ciudad
Lugares en la ciudad Đúng hay sai
Futuro simple
Futuro simple Đập chuột chũi
Las Nacionalidades
Las Nacionalidades Đố vui
bởi
Find the Match: Colors
Find the Match: Colors Tìm đáp án phù hợp
Yo "GO" verbs
Yo "GO" verbs Mê cung truy đuổi
bởi
Comparativos
Comparativos Nối từ
bởi
Espanol 1- Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1- Las Preposiciones de Lugar Sắp xếp nhóm
bởi
Pretéritos irregulares en español
Pretéritos irregulares en español Vòng quay ngẫu nhiên
Days of week/Días de la semana
Days of week/Días de la semana Đập chuột chũi
bởi
Preguntas
Preguntas Vòng quay ngẫu nhiên
Ir (to go)
Ir (to go) Đập chuột chũi
bởi
Los numeros 1 - 100
Los numeros 1 - 100 Ô chữ
bởi
Repaso Pretérito Vs Imperfecto
Repaso Pretérito Vs Imperfecto Vòng quay ngẫu nhiên
Future tense
Future tense Tìm đáp án phù hợp
bởi
Interrogatives
Interrogatives Nối từ
bởi
Las Frutas
Las Frutas Câu đố hình ảnh
 el tiempo y las estaciones
el tiempo y las estaciones Khớp cặp
bởi
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs Nổ bóng bay
bởi
Spanish Alphabet Pronunciation Random Wheel
Spanish Alphabet Pronunciation Random Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Verbos como gustar
Verbos como gustar Hoàn thành câu
En la ciudad
En la ciudad Chương trình đố vui
Preterite Stem-change repetir/pedir
Preterite Stem-change repetir/pedir Tìm đáp án phù hợp
bởi
Venir
Venir Đập chuột chũi
bởi
Verbo Ser
Verbo Ser Đố vui
bởi
Imperfect Tense Box Game
Imperfect Tense Box Game Mở hộp
bởi
Los animales
Los animales Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings-los saludos
Spanish Greetings-los saludos Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?