Spanish Animals
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish animals'
Sílabas
Thẻ bài ngẫu nhiên
¿Qué hora es? (Put the sentence in order)
Phục hồi trật tự
Gustar + infinitives
Nối từ
-AR verbs Gameshow Quiz
Chương trình đố vui
SER / ESTAR
Hoàn thành câu
ER and IR regular verbs
Tìm đáp án phù hợp
Tener Maze Chase
Mê cung truy đuổi
Affirmative Tú Commands in Spanish
Đập chuột chũi
1b Adjectives
Nối từ
AR/ER/IR verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Subjunctive
Đố vui
Los adjetivos posesivos
Đố vui
Saber vs Conocer: Entrevista
Mở hộp
Estar presente
Nối từ
Saber/Conocer
Vòng quay ngẫu nhiên
Spanish Present Progressive
Nối từ
Frequency/-ar verbs Español 2
Sắp xếp nhóm
Spanish Preterite
Khớp cặp
Spanish Subject Pronouns
Mê cung truy đuổi
The Imperfect Tense Conjugation
Đúng hay sai
er and ir Verbs
Ô chữ
Present Tense REGULAR ER Verbs Spanish
Chương trình đố vui
AR/ER/IR verbs
Nối từ
Verbo ir
Tìm đáp án phù hợp
Subject Pronouns
Mở hộp
Los deportes
Nối từ
el preterito: ser/ir/ver/dar
Chương trình đố vui
El abecedario
Nối từ
Presente verbos regulares - Español A1
Sắp xếp nhóm
La Ropa
Hangman (Treo cổ)
Articulos
Nổ bóng bay
Spanish Cognates
Nối từ
Possessive Adjectives Practice
Chương trình đố vui
Animales
Vòng quay ngẫu nhiên
¿Qué hay en la sala de clases? Label the Classroom.
Gắn nhãn sơ đồ
La Fecha (Date)
Nối từ
2.0 Classroom Objects Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
-AR Verb Vocabulary
Nối từ
Reflexives - yo forms
Tìm đáp án phù hợp
Subjuntivo
Vòng quay ngẫu nhiên
-ar Verb Conjugation Categories
Sắp xếp nhóm
Third Grade Reading Practice
Nối từ
Internet - Temas de conversación AP
Vòng quay ngẫu nhiên
PRESENTE DE SUBJUNTIVO
Mở hộp
dias/meses
Mê cung truy đuổi
Imperfect tense (Spanish)
Đập chuột chũi
food vocabulary sort
Sắp xếp nhóm
Stem changing verbs
Đập chuột chũi
Lugares en la ciudad
Gắn nhãn sơ đồ
Partes del cuerpo
Nối từ