Cộng đồng

Spanish Ar verbs

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish ar verbs'

S1 U2 -ar verbs -Conversation Cards
S1 U2 -ar verbs -Conversation Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs Nổ bóng bay
bởi
AR verbs
AR verbs Nối từ
bởi
-AR verbs
-AR verbs Đố vui
-ar verbs
-ar verbs Tìm đáp án phù hợp
AR verbs
AR verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-AR verbs  Gameshow Quiz
-AR verbs Gameshow Quiz Chương trình đố vui
AR Verbs and Pronouns
AR Verbs and Pronouns Sắp xếp nhóm
AR/ER/IR verbs
AR/ER/IR verbs Nối từ
bởi
AR Verbs and Pronouns
AR Verbs and Pronouns Sắp xếp nhóm
AR/ER/IR verbs
AR/ER/IR verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Frequency/-ar verbs    Español 2
Frequency/-ar verbs Español 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
AR Verbs
AR Verbs Mê cung truy đuổi
bởi
-AR Verbs
-AR Verbs Nối từ
bởi
Ar verbs in Spanish
Ar verbs in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
2.1 -ar Verbs
2.1 -ar Verbs Ô chữ
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Đố vui
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
Presente verbos regulares - Español A1
Presente verbos regulares - Español A1 Sắp xếp nhóm
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Mở hộp
bởi
AR Preterite verbs
AR Preterite verbs Tìm đáp án phù hợp
-AR Verbs Match Up
-AR Verbs Match Up Nối từ
bởi
-Ar Verbs
-Ar Verbs Ô chữ
bởi
Present Tense -IR  Regular Verbs - quiz
Present Tense -IR Regular Verbs - quiz Đố vui
él, ella, ud., vosotros, ellos -ar verbos
él, ella, ud., vosotros, ellos -ar verbos Đố vui
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
vocalic "ar"
vocalic "ar" Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-AR Verb Vocabulary
-AR Verb Vocabulary Nối từ
-ar Verb Conjugation Categories
-ar Verb Conjugation Categories Sắp xếp nhóm
-AR|-ER|-IR Practice
-AR|-ER|-IR Practice Đố vui
bởi
Regular - ar verb conjugation
Regular - ar verb conjugation Tìm đáp án phù hợp
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Vocalic R - /AR/
Vocalic R - /AR/ Câu đố hình ảnh
Más verbos -ar
Más verbos -ar Khớp cặp
Sp1 AR verbs U2E1
Sp1 AR verbs U2E1 Nối từ
bởi
AR/ER/IR verbs
AR/ER/IR verbs Nối từ
AR/ER/IR verbs
AR/ER/IR verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
-AR   -ER  -IR  Verbs
-AR -ER -IR Verbs Nổ bóng bay
bởi
Present Tense regular -ER Verbs Spanish
Present Tense regular -ER Verbs Spanish Chương trình đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?