Cộng đồng

Spanish Comida

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish comida'

Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
Comida
Comida Nối từ
bởi
Comida
Comida Nối từ
la comida y los colores
la comida y los colores Tìm đáp án phù hợp
Comida
Comida Tìm đáp án phù hợp
bởi
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
Comida
Comida Khớp cặp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
La comida
La comida Nối từ
bởi
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
El desayuno: Preguntas personales
El desayuno: Preguntas personales Thẻ bài ngẫu nhiên
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
¿Bebida o comida? (El desayuno)
¿Bebida o comida? (El desayuno) Đúng hay sai
La comida - Temas de conversación - AP
La comida - Temas de conversación - AP Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
La comida
La comida Vòng quay ngẫu nhiên
comida
comida Lật quân cờ
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
Comida
Comida Khớp cặp
Comida
Comida Câu đố hình ảnh
bởi
COMIDA/FOOD
COMIDA/FOOD Tìm đáp án phù hợp
COMIDA
COMIDA Nối từ
bởi
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Senderos Vocabulary Lesson 2
Senderos Vocabulary Lesson 2 Ô chữ
bởi
la comida
la comida Nối từ
bởi
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
La Comida
La Comida Câu đố hình ảnh
bởi
VG p. 16(6)
VG p. 16(6) Đố vui
bởi
LA COMIDA
LA COMIDA Tìm đáp án phù hợp
bởi
1.4 Las comidas y bebidas
1.4 Las comidas y bebidas Nối từ
Frequency/-ar verbs    Español 2
Frequency/-ar verbs Español 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Present Tense  REGULAR ER Verbs Spanish
Present Tense REGULAR ER Verbs Spanish Chương trình đố vui
bởi
Verbo ir
Verbo ir Tìm đáp án phù hợp
AR/ER/IR verbs
AR/ER/IR verbs Nối từ
bởi
Spanish Subject Pronouns
Spanish Subject Pronouns Mê cung truy đuổi
Subject Pronouns
Subject Pronouns Mở hộp
bởi
Spanish Preterite
Spanish Preterite Khớp cặp
Presente verbos regulares - Español A1
Presente verbos regulares - Español A1 Sắp xếp nhóm
The Imperfect Tense Conjugation
The Imperfect Tense Conjugation Đúng hay sai
el preterito: ser/ir/ver/dar
el preterito: ser/ir/ver/dar Chương trình đố vui
El abecedario
El abecedario Nối từ
bởi
Avancemos 2 >Indirect Object Pronouns
Avancemos 2 >Indirect Object Pronouns Mê cung truy đuổi
bởi
er and ir Verbs
er and ir Verbs Ô chữ
Los deportes
Los deportes Nối từ
bởi
Speaking Practice
Speaking Practice Vòng quay ngẫu nhiên
Futuro simple
Futuro simple Đập chuột chũi
Interrogatives
Interrogatives Nối từ
bởi
Comparativos
Comparativos Nối từ
bởi
Days of week/Días de la semana
Days of week/Días de la semana Đập chuột chũi
bởi
Find the Match: Colors
Find the Match: Colors Tìm đáp án phù hợp
Las Nacionalidades
Las Nacionalidades Đố vui
bởi
Ir (to go)
Ir (to go) Đập chuột chũi
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?