Spanish El calendario
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish el calendario'
Spanish Subject Pronouns
Nổ bóng bay
Calendario Vocab Match
Nối từ
El calendario
Ô chữ
las estaciones
Gắn nhãn sơ đồ
El tiempo (matching)
Nối từ
El tiempo Quiz
Đố vui
El calendario sort
Sắp xếp nhóm
Chico o chica?
Đố vui
Unjumble: La fecha
Phục hồi trật tự
El Calendario y El Clima
Nối từ
El calendario y la fecha
Nối từ
Spanish Greetings - Los Saludos
Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
Tìm đáp án phù hợp
¿Cuántos años tienes?
Thẻ bài ngẫu nhiên
¿Qué día es? - What day is it?
Khớp cặp
El Calendario
Nối từ
El desayuno (label the diagram)
Gắn nhãn sơ đồ
Los dias de la semana
Nối từ
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Tìm đáp án phù hợp
El Calendario y números
Nối từ
Weather in Spanish
Mê cung truy đuổi
Possessive adjectives | Spanish
Mê cung truy đuổi
El invierno - Rockalingua story
Vòng quay ngẫu nhiên
Subject Pronouns in Spanish
Tìm đáp án phù hợp
spanish words
Nối từ
Alfabeto - flashcards
Thẻ thông tin
El Alfabeto
Nối từ
El condicional
Tìm đáp án phù hợp
El abecedario
Nối từ
El alfabeto
Nổ bóng bay
El Tiempo
Đảo chữ
El futuro
Nối từ
Practica de Escritura sobre las estaciones, dias, mesesy del tiempo.
Phục hồi trật tự
el imperfecto del subjuntivo
Tìm đáp án phù hợp
Preguntas para el futuro
Vòng quay ngẫu nhiên
El tiempo/ The Weather
Tìm đáp án phù hợp
Greetings 1 game
Nổ bóng bay
el tiempo y las estaciones
Khớp cặp
el preterito: ser/ir/ver/dar
Chương trình đố vui
El Calendario
Đảo chữ
El calendario
Đảo chữ
VG p. 16(6)
Đố vui
El Futuro
Nối từ
El tiempo
Thẻ bài ngẫu nhiên
Vocabulario: el aeropuerto/el avión
Sắp xếp nhóm
El verbo estar
Gắn nhãn sơ đồ
En el restaurante...
Khớp cặp
EL tiempo en español
Mở hộp
Los complementos dobles
Đố vui
El trabajo
Nối từ
El vocabulario del viaje
Nối từ
1.4 Las frutas y verduras
Nối từ
1.4 Números 20-100 en español
Đập chuột chũi