Cộng đồng

Spanish El medio ambiente

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish el medio ambiente'

CUIDAMOS EL MEDIO AMBIENTE
CUIDAMOS EL MEDIO AMBIENTE Sắp xếp nhóm
bởi
El Medio Ambiente en Suramérica
El Medio Ambiente en Suramérica Đố vui
Crucigrama: Vocabulario 4.1
Crucigrama: Vocabulario 4.1 Ô chữ
bởi
las estaciones
las estaciones Gắn nhãn sơ đồ
El tiempo (matching)
El tiempo (matching) Nối từ
El tiempo Quiz
El tiempo Quiz Đố vui
El tiempo (multiple choice quiz)
El tiempo (multiple choice quiz) Đố vui
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
El desayuno (label the diagram)
El desayuno (label the diagram) Gắn nhãn sơ đồ
Los dias de la semana
Los dias de la semana Nối từ
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
El medio ambiente: Clasificar
El medio ambiente: Clasificar Sắp xếp nhóm
bởi
Spanish Subject Pronouns
Spanish Subject Pronouns Nổ bóng bay
bởi
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
El medio ambiente - Verbos
El medio ambiente - Verbos Đố vui
bởi
Match-up - el medio ambiente 2
Match-up - el medio ambiente 2 Nối từ
El medio ambiente: Clasificar
El medio ambiente: Clasificar Sắp xếp nhóm
bởi
Match-up - el medio ambiente 3
Match-up - el medio ambiente 3 Nối từ
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
El medio ambiente/ecoturismo
El medio ambiente/ecoturismo Phục hồi trật tự
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
Alfabeto - flashcards
Alfabeto - flashcards Thẻ thông tin
El abecedario
El abecedario Nối từ
bởi
El condicional
El condicional Tìm đáp án phù hợp
bởi
El Alfabeto
El Alfabeto Nối từ
bởi
El futuro
El futuro Nối từ
bởi
El Tiempo
El Tiempo Đảo chữ
El alfabeto
El alfabeto Nổ bóng bay
bởi
Practica de Escritura sobre las estaciones, dias, mesesy del tiempo.
Practica de Escritura sobre las estaciones, dias, mesesy del tiempo. Phục hồi trật tự
bởi
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Preguntas para el futuro
Preguntas para el futuro Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
el imperfecto del subjuntivo
el imperfecto del subjuntivo Tìm đáp án phù hợp
bởi
El tiempo/ The Weather
El tiempo/ The Weather Tìm đáp án phù hợp
bởi
 el tiempo y las estaciones
el tiempo y las estaciones Khớp cặp
bởi
el preterito: ser/ir/ver/dar
el preterito: ser/ir/ver/dar Chương trình đố vui
Problemas del medio ambiente
Problemas del medio ambiente Khớp cặp
bởi
El tiempo
El tiempo Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
El Futuro
El Futuro Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?