Cộng đồng

Spanish Entre culturas 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish entre culturas 1'

La familia (EC1 Un3 Así se dice 1)
La familia (EC1 Un3 Así se dice 1) Nối từ
bởi
1.4 Las comidas y bebidas
1.4 Las comidas y bebidas Nối từ
1.4 Las frutas y verduras
1.4 Las frutas y verduras Nối từ
1.4 Números 20-100 en español
1.4 Números 20-100 en español Đập chuột chũi
1.4 Números 100-1000
1.4 Números 100-1000 Nổ bóng bay
Senderos 1 Unidad 3 Familia y otras personas
Senderos 1 Unidad 3 Familia y otras personas Nối từ
bởi
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
D3L1 Los viajes y las vacaciones
D3L1 Los viajes y las vacaciones Tìm đáp án phù hợp
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Spanish Numbers 1-30
Spanish Numbers 1-30 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Repaso unidad preliminar Entre culturas
Repaso unidad preliminar Entre culturas Vòng quay ngẫu nhiên
Números 1-20
Números 1-20 Tìm đáp án phù hợp
Spanish numbers 1 - 30
Spanish numbers 1 - 30 Nối từ
Los numeros 1 - 100
Los numeros 1 - 100 Ô chữ
bởi
Verbo Ser (1/2)
Verbo Ser (1/2) Đập chuột chũi
Spanish numbers 1 - 50
Spanish numbers 1 - 50 Nối từ
bởi
ESPAÑOL 1 POSICIONES
ESPAÑOL 1 POSICIONES Đố vui
bởi
Span. 1 Verb IR
Span. 1 Verb IR Nối từ
Spanish Body Parts (pt 1)
Spanish Body Parts (pt 1) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Realidades 1 - Capitulo 1A
Realidades 1 - Capitulo 1A Đố vui
Espanol 1- Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1- Las Preposiciones de Lugar Sắp xếp nhóm
bởi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
Modulo 6 Fase I Palabras Claves
Modulo 6 Fase I Palabras Claves Đố vui
bởi
Frequency/-ar verbs    Español 2
Frequency/-ar verbs Español 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Spanish Preterite
Spanish Preterite Khớp cặp
Verbo ir
Verbo ir Tìm đáp án phù hợp
el preterito: ser/ir/ver/dar
el preterito: ser/ir/ver/dar Chương trình đố vui
El abecedario
El abecedario Nối từ
bởi
er and ir Verbs
er and ir Verbs Ô chữ
The Imperfect Tense Conjugation
The Imperfect Tense Conjugation Đúng hay sai
Spanish Subject Pronouns
Spanish Subject Pronouns Mê cung truy đuổi
AR/ER/IR verbs
AR/ER/IR verbs Nối từ
bởi
Los deportes
Los deportes Nối từ
bởi
Presente verbos regulares - Español A1
Presente verbos regulares - Español A1 Sắp xếp nhóm
Present Tense  REGULAR ER Verbs Spanish
Present Tense REGULAR ER Verbs Spanish Chương trình đố vui
bởi
Subject Pronouns
Subject Pronouns Mở hộp
bởi
En la ciudad
En la ciudad Chương trình đố vui
Preterite Stem-change repetir/pedir
Preterite Stem-change repetir/pedir Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?